Hướng dẫn làm uỷ quyền giao dịch nhà đất nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn về làm hợp đồng tại Việt Nam: Tập trung vào Ủy quyền giao dịch nhà đất

Mở đầu:

Hợp đồng là một công cụ pháp lý quan trọng trong mọi giao dịch dân sự, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản, nơi giá trị tài sản thường rất lớn và phức tạp. Việc hiểu rõ về bản chất, cấu trúc và các điều khoản của hợp đồng là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về việc làm hợp đồng tại Việt Nam, với trọng tâm là hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất, bao gồm đối tượng áp dụng, các điều khoản chính cần có, cũng như những lưu ý quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.

I. Khái niệm và bản chất hợp đồng:

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2020) của Việt Nam, hợp đồng là sự thoả thuận giữa các bên có ý định thành lập, thay đổi hoặc chấm dứt một quan hệ dân sự. Hợp đồng thể hiện ý chí tự nguyện của các bên tham gia, tạo ra các nghĩa vụ pháp lý ràng buộc giữa họ. Điều kiện hợp lệ của một hợp đồng bao gồm:

* Sự tự nguyện: Các bên phải tự nguyện thoả thuận, không bị ép buộc hoặc lừa dối.
* Khả năng pháp luật: Các bên phải có năng lực hành vi dân sự để ký kết hợp đồng.
* Mục đích hợp pháp: Mục đích của hợp đồng phải phù hợp với pháp luật và trật tự xã hội.
* Hình thức hợp đồng: Tuỳ thuộc vào loại hợp đồng và giá trị giao dịch, hợp đồng có thể được thực hiện bằng văn bản hoặc bằng miệng. Tuy nhiên, đối với giao dịch nhà đất, việc lập hợp đồng bằng văn bản là bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch và khả năng chứng minh trong trường hợp tranh chấp.

II. Đối tượng của hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất:

Hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất là hợp đồng dân sự, trong đó người được ủy quyền (người được giao dịch) thực hiện các hành vi pháp lý liên quan đến quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt đối với bất động sản theo ủy nhiệm của người ủy quyền (chủ sở hữu). Đối tượng của hợp đồng này bao gồm:

* Người ủy quyền: Là chủ sở hữu hoặc người có quyền đại diện hợp pháp cho chủ sở hữu bất động sản. Người này phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
* Người được ủy quyền: Là người được người ủy quyền tin tưởng để thực hiện các giao dịch liên quan đến bất động sản. Người này cũng phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Việc lựa chọn người được ủy quyền cần hết sức thận trọng, ưu tiên những người có uy tín và am hiểu pháp luật.
* Vật của hợp đồng: Là bất động sản cụ thể được giao dịch, bao gồm nhà, đất, căn hộ, … Thông tin về bất động sản cần được xác định rõ ràng trong hợp đồng, bao gồm địa chỉ, diện tích, số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ),…

III. Các điều khoản chính của hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất:

Một hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất đầy đủ cần bao gồm các điều khoản sau:

1. Thông tin các bên: Tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân của người ủy quyền và người được ủy quyền.

2. Mục đích của hợp đồng: Xác định rõ ràng mục đích của việc ủy quyền, ví dụ: bán nhà, mua nhà, thế chấp nhà, cho thuê nhà,…

3. Vật của hợp đồng: Mô tả chi tiết bất động sản được ủy quyền giao dịch, bao gồm địa chỉ, diện tích, số giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), thông tin về quyền sở hữu (sổ hồng), các công trình trên đất, các tài sản gắn liền với đất,… Có thể kèm theo bản sao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và các giấy tờ liên quan khác.

4. Phạm vi ủy quyền: Xác định cụ thể quyền hạn của người được ủy quyền. Đây là điều khoản vô cùng quan trọng, cần nêu rõ những việc người được ủy quyền được phép làm và những việc không được phép làm. Ví dụ: người được ủy quyền chỉ được phép bán nhà với giá không thấp hơn một mức giá nhất định, hoặc chỉ được phép ký kết hợp đồng mua bán với một người cụ thể.

5. Thời hạn ủy quyền: Xác định thời gian hiệu lực của hợp đồng ủy quyền. Nếu không có thời hạn cụ thể, hợp đồng sẽ có hiệu lực vô thời hạn, tuy nhiên điều này không được khuyến khích.

6. Thủ tục thực hiện giao dịch: Nêu rõ các bước thực hiện giao dịch, ví dụ: thủ tục ký kết hợp đồng, thủ tục sang tên đổi chủ, …

7. Chi phí và thù lao: Xác định rõ ràng chi phí phát sinh trong quá trình giao dịch và thù lao cho người được ủy quyền (nếu có).

8. Trách nhiệm của các bên: Xác định rõ trách nhiệm của cả người ủy quyền và người được ủy quyền trong quá trình thực hiện hợp đồng. Ví dụ: người được ủy quyền có trách nhiệm báo cáo cho người ủy quyền về tiến độ giao dịch, người ủy quyền có trách nhiệm cung cấp đầy đủ giấy tờ cần thiết.

9. Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Xác định các trường hợp dẫn đến chấm dứt hợp đồng, ví dụ: hoàn thành giao dịch, một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng (với các điều kiện cụ thể),…

10. Giải quyết tranh chấp: Nêu rõ phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng, ví dụ: thương lượng, trọng tài, hoặc khởi kiện tại toà án.

11. Điều khoản khác: Các điều khoản khác cần thiết để đảm bảo quyền lợi của các bên.

IV. Lưu ý cần thiết khi lập hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất:

1. Hợp đồng phải được lập thành văn bản: Đối với giao dịch nhà đất, việc lập hợp đồng bằng văn bản là bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý và khả năng chứng minh. Hợp đồng phải được lập rõ ràng, chính xác, không có chỗ mơ hồ.

2. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, dễ hiểu: Tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, hoặc các từ ngữ gây mơ hồ.

3. Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin: Kiểm tra kỹ lưỡng tất cả thông tin trong hợp đồng, đảm bảo tính chính xác của các thông tin về các bên, về bất động sản, về phạm vi ủy quyền,…

4. Cân nhắc việc tư vấn pháp lý: Tốt nhất nên nhờ luật sư tư vấn để đảm bảo hợp đồng được lập đúng pháp luật và bảo vệ tối đa quyền lợi của các bên.

5. Lưu giữ hợp đồng cẩn thận: Sau khi ký kết, cần lưu giữ hợp đồng cẩn thận, tránh làm mất hoặc bị hư hỏng.

6. Công chứng hợp đồng: Việc công chứng hợp đồng ủy quyền là cần thiết để đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của hợp đồng, đặc biệt trong các giao dịch có giá trị lớn. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng và xác nhận chữ ký của các bên.

7. Cẩn trọng với người được ủy quyền: Chọn người được ủy quyền cần thận trọng, ưu tiên những người tin cậy và có đủ năng lực. Cần xem xét kỹ lưỡng hồ sơ lý lịch của người được ủy quyền.

8. Quyền hạn của người được ủy quyền không được vượt quá phạm vi được ủy quyền: Người được ủy quyền chỉ được thực hiện các hành vi nằm trong phạm vi được ủy quyền, nếu vượt quá phạm vi này thì hành vi đó sẽ không có hiệu lực pháp luật.

9. Cần có chứng cứ xác thực: Ngoài hợp đồng ủy quyền, cần có các chứng cứ khác để xác thực giao dịch, ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, biên bản giao nhận, …

10. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Trước khi ký kết hợp đồng, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, ví dụ: chứng minh nhân dân, sổ đỏ, … để tránh mất thời gian và rủi ro.

V. Ví dụ về một số điều khoản cần lưu ý trong hợp đồng ủy quyền:

* Điều khoản về giới hạn giá: “Người được ủy quyền chỉ được quyền bán bất động sản với giá không thấp hơn 2 tỷ đồng.”
* Điều khoản về thời hạn: “Hợp đồng ủy quyền này có hiệu lực trong vòng 6 tháng, kể từ ngày ký kết.”
* Điều khoản về trách nhiệm báo cáo: “Người được ủy quyền có trách nhiệm báo cáo cho người ủy quyền về tiến độ giao dịch hàng tuần thông qua email hoặc điện thoại.”
* Điều khoản về xử lý tranh chấp: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng. Nếu thương lượng không thành, các bên sẽ giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.”
* Điều khoản về phí dịch vụ: “Người được ủy quyền được hưởng phí dịch vụ là 2% giá trị giao dịch thành công.”

VI. Kết luận:

Hợp đồng ủy quyền giao dịch nhà đất là một công cụ pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự cẩn trọng và am hiểu pháp luật của các bên tham gia. Việc lập một hợp đồng đầy đủ, chính xác và tuân thủ pháp luật là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người ủy quyền và người được ủy quyền. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến của luật sư trước khi ký kết hợp đồng là điều hết sức cần thiết. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế được tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Trong mọi trường hợp, bạn cần tìm kiếm sự tư vấn của luật sư để được hỗ trợ tốt nhất.

Viết một bình luận