Hướng dẫn làm mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn: Mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc

Hợp đồng thử việc là giai đoạn quan trọng trong quá trình tuyển dụng, cho phép cả người lao động và người sử dụng lao động đánh giá sự phù hợp của nhau trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc chấm dứt hợp đồng thử việc là điều cần thiết. Việc này cần được thực hiện đúng pháp luật và thủ tục để tránh các tranh chấp không đáng có. Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc, cũng như các vấn đề pháp lý cần lưu ý.

Phần 1: Cơ sở pháp lý

Việc chấm dứt hợp đồng thử việc được quy định tại Điều 31 Bộ luật Lao động 2019 (sửa đổi, bổ sung năm 2022) và các văn bản hướng dẫn thi hành. Theo đó, hợp đồng thử việc có thể chấm dứt trước thời hạn trong các trường hợp sau:

* Do thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động: Đây là trường hợp đơn giản nhất, cả hai bên tự nguyện đồng ý chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Thỏa thuận này cần được ghi nhận bằng văn bản.
* Do người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng: Trong trường hợp người lao động không đáp ứng được yêu cầu công việc, vi phạm kỷ luật lao động nghiêm trọng, hoặc có hành vi sai trái gây thiệt hại cho người sử dụng lao động. Việc chấm dứt này phải có lý do chính đáng và phải được thông báo cho người lao động. Thời gian thông báo tùy thuộc vào thời gian thử việc, càng ngắn thì thời gian thông báo càng ngắn (ví dụ, thử việc 1 tháng thì thông báo trước ít nhất 3 ngày).
* Do người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thử việc nếu người sử dụng lao động không trả lương đúng thời hạn hoặc vi phạm các điều khoản trong hợp đồng thử việc. Tuy nhiên, người lao động cần thông báo cho người sử dụng lao động trước một thời gian nhất định (thường là 3 ngày).

Phần 2: Các mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc

Dưới đây là một số mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc, được phân loại theo từng trường hợp cụ thể:

2.1. Mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc do thỏa thuận giữa hai bên:

THỎA THUẬN CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG THỬ VIỆC

Ngày … tháng … năm …

Căn cứ: Điều 31 Bộ luật Lao động năm 2019;

Giữa:

* Người sử dụng lao động: [Tên công ty], địa chỉ: [Địa chỉ công ty], đại diện bởi: [Tên đại diện], chức vụ: [Chức vụ], số điện thoại: [Số điện thoại], (sau đây gọi tắt là “NSDLĐ”)

* Người lao động: [Họ và tên], ngày sinh: [Ngày sinh], địa chỉ: [Địa chỉ], số điện thoại: [Số điện thoại], CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD], (sau đây gọi tắt là “NLĐ”)

Hai bên đã ký kết Hợp đồng thử việc số [Số hợp đồng] ngày [Ngày ký kết] về việc NLĐ làm việc tại [Vị trí công việc] tại NSDLĐ.

Sau thời gian thử việc, hai bên thống nhất chấm dứt hợp đồng thử việc này trước thời hạn, kể từ ngày [Ngày chấm dứt].

Hai bên đã thỏa thuận về việc thanh toán lương, trợ cấp và các quyền lợi khác của NLĐ theo quy định của pháp luật và hợp đồng thử việc. Cụ thể: [Mô tả chi tiết về việc thanh toán lương, trợ cấp và các quyền lợi khác].

Hai bên cam kết thực hiện đầy đủ các điều khoản trong thỏa thuận này.

Đại diện Người sử dụng lao động Người lao động

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

2.2. Mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc do người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt:

THÔNG BÁO CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG THỬ VIỆC

Ngày … tháng … năm …

Căn cứ: Điều 31 Bộ luật Lao động năm 2019;

Kính gửi: [Họ và tên người lao động]

[Tên công ty] thông báo chấm dứt hợp đồng thử việc số [Số hợp đồng] ký ngày [Ngày ký kết] giữa [Tên công ty] và ông/bà [Họ và tên người lao động] về vị trí [Vị trí công việc], kể từ ngày [Ngày chấm dứt].

Lý do chấm dứt hợp đồng: [Trình bày rõ ràng, cụ thể, khách quan lý do chấm dứt hợp đồng, ví dụ: “Do không đáp ứng được yêu cầu về năng lực chuyên môn, cụ thể là…”] (Cần có bằng chứng xác thực để chứng minh lý do).

[Tên công ty] đã thanh toán đầy đủ các khoản lương, trợ cấp và các quyền lợi khác của ông/bà [Họ và tên người lao động] cho đến ngày [Ngày chấm dứt] theo quy định của pháp luật và hợp đồng thử việc.

[Tên công ty],

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

2.3. Mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc do người lao động đơn phương chấm dứt:

THÔNG BÁO CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG THỬ VIỆC

Ngày … tháng … năm …

Kính gửi: [Tên công ty]

Tôi, [Họ và tên người lao động], địa chỉ: [Địa chỉ], số điện thoại: [Số điện thoại], CMND/CCCD: [Số CMND/CCCD], người lao động ký hợp đồng thử việc số [Số hợp đồng] ngày [Ngày ký kết] tại [Tên công ty], nay xin được đơn phương chấm dứt hợp đồng thử việc này, kể từ ngày [Ngày chấm dứt].

Lý do chấm dứt hợp đồng: [Trình bày rõ ràng, cụ thể, khách quan lý do chấm dứt hợp đồng, ví dụ: “Do người sử dụng lao động vi phạm cam kết về lương, cụ thể là…”] (Cần có bằng chứng xác thực để chứng minh lý do).

Tôi xin đề nghị [Tên công ty] thanh toán đầy đủ các khoản lương, trợ cấp và các quyền lợi khác của tôi cho đến ngày [Ngày chấm dứt] theo quy định của pháp luật và hợp đồng thử việc.

Người lao động,

(Ký, ghi rõ họ tên)

Phần 3: Các vấn đề pháp lý cần lưu ý

* Thời hạn thông báo: Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng thử việc phụ thuộc vào thời gian thử việc và quy định cụ thể trong hợp đồng. Việc không thông báo đúng thời hạn có thể dẫn đến tranh chấp.
* Lý do chấm dứt hợp đồng: Lý do chấm dứt hợp đồng phải được nêu rõ ràng, cụ thể và khách quan. Việc chấm dứt hợp đồng không có lý do chính đáng hoặc có dấu hiệu phân biệt đối xử sẽ bị coi là vi phạm pháp luật.
* Bằng chứng: Cần có bằng chứng để chứng minh lý do chấm dứt hợp đồng, đặc biệt là trong trường hợp người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng. Bằng chứng có thể là biên bản họp, báo cáo công việc, thư cảnh cáo, …
* Thanh toán lương, trợ cấp: Người sử dụng lao động phải thanh toán đầy đủ lương, trợ cấp và các quyền lợi khác cho người lao động cho đến ngày chấm dứt hợp đồng.
* Giấy xác nhận: Sau khi chấm dứt hợp đồng, người sử dụng lao động cần cấp cho người lao động giấy xác nhận thời gian làm việc và lý do chấm dứt hợp đồng.
* Tranh chấp: Nếu xảy ra tranh chấp, hai bên có thể giải quyết bằng thương lượng, hòa giải hoặc thông qua cơ quan có thẩm quyền.

Phần 4: Mở rộng và ví dụ cụ thể

4.1. Trường hợp thử việc ngắn hạn (dưới 1 tháng):

Đối với hợp đồng thử việc ngắn hạn, thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng thường ngắn hơn, thậm chí chỉ cần thông báo trước vài ngày. Tuy nhiên, vẫn cần đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật và ghi rõ lý do chấm dứt hợp đồng trong văn bản.

Ví dụ: Một nhân viên thử việc trong 2 tuần không đáp ứng yêu cầu công việc, người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng sau khi thông báo trước 1 ngày, kèm theo lý do cụ thể và bằng chứng.

4.2. Trường hợp thử việc dài hạn (trên 3 tháng):

Đối với hợp đồng thử việc dài hạn, thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng cần rõ ràng hơn, thường là vài ngày hoặc vài tuần, tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng và thời hạn thử việc. Cần chú trọng việc ghi chép đầy đủ quá trình đánh giá năng lực của người lao động để làm cơ sở cho việc chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ: Một nhân viên thử việc 3 tháng liên tục vi phạm quy định về giờ giấc làm việc, người sử dụng lao động cần có cảnh cáo bằng văn bản trước khi quyết định chấm dứt hợp đồng. Việc chấm dứt hợp đồng cần được thông báo trước ít nhất 3 ngày, kèm theo lý do và bằng chứng cụ thể.

4.3. Trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt:

Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng thử việc nếu người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản trong hợp đồng hoặc pháp luật. Tuy nhiên, cần chứng minh được sự vi phạm đó. Việc thông báo chấm dứt hợp đồng cần được thực hiện bằng văn bản và nêu rõ lý do.

Ví dụ: Người sử dụng lao động không trả lương đúng hạn cho người lao động trong 2 tháng liên tiếp, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

4.4. Trường hợp xảy ra tranh chấp:

Nếu xảy ra tranh chấp, hai bên nên ưu tiên giải quyết bằng thương lượng, hòa giải. Nếu không đạt được thỏa thuận, có thể nhờ đến sự can thiệp của cơ quan chức năng có thẩm quyền như: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền về lao động, Tòa án.

Ví dụ: Hai bên không thống nhất về số tiền bồi thường sau khi chấm dứt hợp đồng, người lao động có thể khiếu nại đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền về lao động để được giải quyết.

Phần 5: Kết luận

Việc chấm dứt hợp đồng thử việc cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật và các thủ tục quy định. Việc chuẩn bị đầy đủ các văn bản, bằng chứng là rất cần thiết để tránh các tranh chấp không đáng có. Hướng dẫn này cung cấp các mẫu chấm dứt hợp đồng thử việc và các vấn đề pháp lý cần lưu ý, tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình sẽ giúp cả người sử dụng lao động và người lao động giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả và đúng pháp luật. Hơn nữa, việc xây dựng mối quan hệ lao động tốt ngay từ giai đoạn thử việc sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự hợp tác lâu dài sau này.

Viết một bình luận