Hướng dẫn làm mẫu hợp đồng lao động năm 2017 nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn: Mẫu hợp đồng lao động năm 2017 và những cập nhật cần thiết

Mở đầu:

Năm 2017 đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong luật lao động Việt Nam với nhiều điều chỉnh nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động và tạo môi trường làm việc minh bạch, công bằng hơn. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng luật lao động là vô cùng quan trọng đối với cả người sử dụng lao động (NSDLĐ) và người lao động (NLĐ). Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết về mẫu hợp đồng lao động năm 2017, bao gồm các nội dung bắt buộc, các điểm cần lưu ý và những cập nhật cần thiết cho năm 2024 và về sau. Tuy nhiên, thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, và không thể thay thế tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, NSDLĐ nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký kết hợp đồng.

I. Cơ sở pháp lý:

Hợp đồng lao động năm 2017 được xây dựng dựa trên Luật Lao động năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan. Luật này quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ của cả NSDLĐ và NLĐ, tạo khung pháp lý vững chắc cho mối quan hệ lao động. Các văn bản hướng dẫn có liên quan bao gồm:

* Nghị định số 145/2016/NĐ-CP ngày 31/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lao động.
* Thông tư hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện các quy định của Luật Lao động. (Cần tìm thông tư cụ thể liên quan).
* Các văn bản hướng dẫn khác của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

II. Nội dung bắt buộc của hợp đồng lao động:

Theo Luật Lao động, hợp đồng lao động phải bao gồm các nội dung bắt buộc sau:

1. Thông tin về các bên:

* Về NSDLĐ: Tên, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại, người đại diện theo pháp luật (nếu có). Nếu là tổ chức nước ngoài thì cần bổ sung thêm các thông tin về nước sở tại, giấy phép hoạt động tại Việt Nam…
* Về NLĐ: Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, địa chỉ thường trú, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân, số điện thoại, trình độ học vấn, chuyên môn kỹ thuật.

2. Nội dung công việc:

* Mô tả chi tiết công việc mà NLĐ phải thực hiện, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn. Cần tránh những mô tả chung chung, thiếu rõ ràng. Ví dụ thay vì ghi “làm việc theo sự phân công của cấp trên”, nên mô tả cụ thể công việc như “phụ trách quản lý kho hàng, kiểm soát hàng hóa xuất nhập kho, lập báo cáo tồn kho hàng tháng…”.
* Vị trí công việc cụ thể trong bộ máy tổ chức của doanh nghiệp.

3. Thời hạn hợp đồng:

* Thời hạn xác định: Thời gian cụ thể bắt đầu và kết thúc hợp đồng.
* Thời hạn không xác định: Không có thời hạn cụ thể, chỉ kết thúc khi có sự thỏa thuận của hai bên hoặc theo quy định của pháp luật. Hợp đồng không xác định thường được áp dụng đối với những vị trí quan trọng, có kinh nghiệm lâu năm trong doanh nghiệp.

4. Nơi làm việc:

* Địa điểm cụ thể nơi NLĐ sẽ làm việc. Nếu có sự thay đổi nơi làm việc, NSDLĐ phải thông báo cho NLĐ và được sự đồng ý của NLĐ.

5. Mức lương:

* Mức lương cơ bản: Phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
* Các khoản phụ cấp (nếu có): Phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên, phụ cấp độc hại, nguy hiểm, phụ cấp khu vực, phụ cấp ăn ca, … cần ghi rõ ràng số tiền và điều kiện hưởng.
* Hình thức trả lương: Tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng. Thời điểm trả lương: Ví dụ: cuối tháng, mùng 10 tháng sau.

6. Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp:

* NSDLĐ có nghĩa vụ đóng bảo hiểm cho NLĐ theo quy định của pháp luật. Hợp đồng cần ghi rõ các khoản đóng bảo hiểm.

7. Thời giờ làm việc:

* Số giờ làm việc trong ngày, tuần, tháng.
* Chế độ làm thêm giờ, nghỉ phép, nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật.

8. Quyền và nghĩa vụ của các bên:

* Quyền và nghĩa vụ của NSDLĐ: Cung cấp trang thiết bị làm việc, đảm bảo an toàn lao động, trả lương đúng thời hạn, tuân thủ pháp luật lao động…
* Quyền và nghĩa vụ của NLĐ: Thực hiện đúng công việc được giao, bảo mật thông tin, tuân thủ nội quy của doanh nghiệp…

9. Điều kiện chấm dứt hợp đồng:

* Các trường hợp chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật: Hết hạn hợp đồng, tự nguyện thôi việc, bị sa thải, vi phạm hợp đồng…
* Thủ tục chấm dứt hợp đồng: Thời hạn thông báo, thủ tục thanh toán lương, bảo hiểm…

10. Điều khoản giải quyết tranh chấp:

* Phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng: Thương lượng, hòa giải, trọng tài, tố tụng.

III. Những điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng lao động năm 2017:

* Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu, đảm bảo cả NSDLĐ và NLĐ đều hiểu rõ nội dung hợp đồng.
* Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật: Đảm bảo hợp đồng không vi phạm bất kỳ quy định nào của Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan.
* Đảm bảo tính cân bằng quyền lợi: Hợp đồng cần đảm bảo quyền lợi của cả NSDLĐ và NLĐ, tránh tình trạng ép buộc hoặc bất công.
* Ký kết đầy đủ các bản sao: Cả NSDLĐ và NLĐ đều cần giữ một bản sao hợp đồng đã được ký kết.
* Cập nhật các quy định mới: Luật pháp liên tục được cập nhật, vì vậy cần đảm bảo hợp đồng được cập nhật theo các quy định mới nhất.

IV. Cập nhật cần thiết cho năm 2024 và về sau:

Kể từ năm 2017 đến nay, đã có nhiều sửa đổi, bổ sung liên quan đến Luật Lao động. Vì vậy, khi lập hợp đồng lao động hiện nay, cần chú ý đến những điểm sau:

* Luật sửa đổi, bổ sung năm 2020: cần xem xét các điều khoản có liên quan đến thời giờ làm việc, lương, bảo hiểm xã hội, quyền lợi người lao động sau khi nghỉ việc (đặc biệt là về bồi thường thôi việc)…
* Các văn bản hướng dẫn mới: Cần tìm hiểu và cập nhật những thông tư, nghị định mới liên quan đến Luật Lao động để đảm bảo hợp đồng tuân thủ pháp luật.
* Thực tiễn áp dụng: Tham khảo kinh nghiệm từ các doanh nghiệp khác và ý kiến của chuyên gia pháp lý để xây dựng hợp đồng phù hợp với thực tiễn.
* Tình hình kinh tế vĩ mô: Cần xem xét tình hình kinh tế chung để điều chỉnh mức lương và các chế độ phúc lợi sao cho phù hợp.

V. Mẫu hợp đồng lao động tham khảo (không có giá trị pháp lý):

(Lưu ý: Mẫu dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Việc sử dụng mẫu này cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.)

(Tiêu đề: HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG)

Ngày … tháng … năm …

Căn cứ Luật Lao động năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2014) và các văn bản hướng dẫn thi hành;

Căn cứ các quy định của pháp luật có liên quan;

Bên A: Người sử dụng lao động (NSDLĐ):

* Tên: …………………………………………………………………………
* Địa chỉ: …………………………………………………………………………
* Mã số thuế: …………………………………………………………………………
* Đại diện hợp pháp: …………………………………………………………………………
* Chức vụ: …………………………………………………………………………
* Điện thoại: …………………………………………………………………………

Bên B: Người lao động (NLĐ):

* Họ và tên: …………………………………………………………………………
* Ngày tháng năm sinh: …………………………………………………………………………
* Giới tính: …………………………………………………………………………
* Quốc tịch: …………………………………………………………………………
* Địa chỉ thường trú: …………………………………………………………………………
* Số CMND/CCCD: …………………………………………………………………………
* Điện thoại: …………………………………………………………………………
* Trình độ học vấn: …………………………………………………………………………
* Chuyên môn: …………………………………………………………………………

Hai bên tự nguyện thỏa thuận và ký kết Hợp đồng lao động này với các điều khoản như sau:

(Nội dung các điều khoản cần được điền đầy đủ theo các mục nêu trong phần II của bài viết)

1. Thông tin về các bên: (Chi tiết như phần II.1)

2. Nội dung công việc: (Chi tiết như phần II.2)

3. Thời hạn hợp đồng: (Chi tiết như phần II.3)

4. Nơi làm việc: (Chi tiết như phần II.4)

5. Mức lương: (Chi tiết như phần II.5)

6. Chế độ bảo hiểm: (Chi tiết như phần II.6)

7. Thời giờ làm việc: (Chi tiết như phần II.7)

8. Quyền và nghĩa vụ của các bên: (Chi tiết như phần II.8)

9. Điều kiện chấm dứt hợp đồng: (Chi tiết như phần II.9)

10. Điều khoản giải quyết tranh chấp: (Chi tiết như phần II.10)

Các điều khoản khác (nếu có):

Địa điểm: …………………………………………………………………………

Ngày tháng năm ký kết:

(Chữ ký và đóng dấu của NSDLĐ) (Chữ ký của NLĐ)

(Ghi chú: Đây chỉ là mẫu tham khảo và cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Để đảm bảo tính pháp lý, NSDLĐ nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký kết hợp đồng.)

Kết luận:

Việc lập và ký kết hợp đồng lao động đúng pháp luật là vô cùng quan trọng đối với cả NSDLĐ và NLĐ. Bài viết này đã cung cấp một hướng dẫn tổng quan về mẫu hợp đồng lao động năm 2017 và những cập nhật cần thiết. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tránh những rủi ro pháp lý, NSDLĐ nên tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết đầy đủ về luật lao động sẽ góp phần tạo nên một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và bền vững.

Viết một bình luận