Hướng dẫn: Mẫu Hợp đồng Lao động năm 2018 và những cập nhật
Mở đầu:
Năm 2018, Bộ luật Lao động 2012 đã có hiệu lực, tạo nên những thay đổi đáng kể trong việc ký kết và quản lý hợp đồng lao động. Hướng dẫn này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về mẫu hợp đồng lao động năm 2018, bao gồm các điều khoản cần thiết, những điểm cần lưu ý để đảm bảo tính pháp lý và sự công bằng cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Hướng dẫn sẽ đề cập đến các cập nhật và sửa đổi liên quan đến luật lao động hiện hành, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật và áp dụng chúng một cách hiệu quả.
I. Cơ sở pháp lý:
Hợp đồng lao động được quy định chủ yếu trong Bộ luật Lao động năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan). Các văn bản pháp luật khác có liên quan đến hợp đồng lao động bao gồm:
* Luật Bảo hiểm xã hội
* Luật Bảo hiểm y tế
* Luật Nghỉ phép năm
* Nghị định hướng dẫn thi hành Bộ luật Lao động
* Thông tư hướng dẫn chi tiết về các vấn đề liên quan đến hợp đồng lao động.
II. Các yếu tố cấu thành hợp đồng lao động:
Một hợp đồng lao động hợp lệ cần bao gồm các yếu tố sau:
* Sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động (NSDL) và người lao động (NLĐ): Cả hai bên phải tự nguyện đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng. Sự ép buộc hoặc lừa dối sẽ làm cho hợp đồng không có hiệu lực.
* Mục đích của hợp đồng: Là việc NSDL thuê NLĐ thực hiện công việc theo sự chỉ đạo của NSDL và NLĐ nhận lương hoặc thù lao.
* Đối tượng của hợp đồng: Là NSDL và NLĐ có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
* Nội dung của hợp đồng: Bao gồm các điều khoản bắt buộc và điều khoản tự thỏa thuận.
III. Nội dung chi tiết của hợp đồng lao động:
Mẫu hợp đồng lao động năm 2018 cần bao gồm các điều khoản sau đây:
A. Điều khoản bắt buộc:
1. Thông tin về các bên:
* Tên, địa chỉ, số điện thoại, số CMND/CCCD của NSDL và NLĐ.
* Nếu là pháp nhân, cần cung cấp mã số thuế, giấy phép kinh doanh.
2. Nội dung công việc: Mô tả cụ thể công việc mà NLĐ sẽ thực hiện, bao gồm chức danh, nhiệm vụ, trách nhiệm. Cần tránh những mô tả chung chung, thiếu rõ ràng.
3. Thời hạn hợp đồng: Thời hạn xác định (có thời hạn) hoặc không xác định (vô thời hạn). Hợp đồng có thời hạn không được vượt quá 5 năm trừ trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép.
4. Nơi làm việc: Địa điểm cụ thể nơi NLĐ sẽ làm việc.
5. Mức lương: Phải nêu rõ mức lương, hình thức trả lương (theo tháng, theo ngày, theo sản phẩm…), thời điểm trả lương. Mức lương phải đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
6. Thời giờ làm việc: Thời gian làm việc hàng ngày, giờ làm thêm, ngày nghỉ, chế độ làm việc ca kíp (nếu có). Phải tuân thủ theo quy định của pháp luật về thời giờ làm việc.
7. Chế độ bảo hiểm: NLĐ phải được tham gia đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật. Hợp đồng cần nêu rõ trách nhiệm của NSDL và NLĐ trong việc đóng góp bảo hiểm.
8. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Phải nêu rõ quyền và nghĩa vụ của cả NSDL và NLĐ theo quy định của Bộ luật Lao động. Ví dụ: quyền được nghỉ phép, quyền được bảo vệ sức khỏe, nghĩa vụ tuân thủ nội quy, nghĩa vụ hoàn thành công việc.
9. Trách nhiệm bồi thường: Nêu rõ trách nhiệm bồi thường thiệt hại của các bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
10. Điều khoản giải quyết tranh chấp: Phương thức giải quyết tranh chấp lao động, ví dụ như hòa giải, trọng tài, tòa án.
B. Điều khoản tự thỏa thuận:
Các điều khoản này được hai bên tự thỏa thuận, miễn là không trái với quy định của pháp luật. Ví dụ:
* Thử việc
* Thưởng
* Phụ cấp
* Chế độ đào tạo, nâng cao trình độ
* Điều khoản chấm dứt hợp đồng
IV. Những điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng lao động năm 2018:
* Viết rõ ràng, chính xác: Tránh các từ ngữ mơ hồ, khó hiểu. Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu cho cả NSDL và NLĐ.
* Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng phải tuân thủ đầy đủ các quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan.
* Đảm bảo tính công bằng: Hợp đồng phải đảm bảo quyền lợi chính đáng cho cả NSDL và NLĐ.
* Ký kết hợp lệ: Cả NSDL và NLĐ phải ký tên, ghi rõ họ tên và ngày tháng ký kết.
* Lưu trữ hợp đồng: Cả NSDL và NLĐ đều cần lưu giữ bản sao hợp đồng.
V. Các hình thức hợp đồng lao động:
* Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Được ký kết khi hai bên không quy định thời hạn hợp đồng. Chỉ được chấm dứt trong một số trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật.
* Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Được ký kết với thời hạn cụ thể, không quá 5 năm, trừ một số trường hợp đặc biệt. Hết thời hạn, hợp đồng tự động chấm dứt.
* Hợp đồng lao động theo mùa vụ: Được ký kết cho các công việc theo mùa vụ, thời gian làm việc ngắn hạn.
* Hợp đồng lao động theo công việc nhất định: Được ký kết cho những công việc cụ thể, có thời gian hoàn thành nhất định.
VI. Trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động:
A. Trách nhiệm của người sử dụng lao động:
* Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh.
* Trả lương đúng thời hạn, đủ số tiền theo thỏa thuận.
* Đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.
* Bảo đảm quyền lợi chính đáng của người lao động.
B. Trách nhiệm của người lao động:
* Thực hiện đúng công việc được giao.
* Tuân thủ nội quy, quy định của doanh nghiệp.
* Bảo quản tài sản của doanh nghiệp.
* Tuân thủ pháp luật về lao động.
VII. Cập nhật và sửa đổi:
Luật lao động luôn được cập nhật và sửa đổi để phù hợp với tình hình thực tế. Vì vậy, khi lập hợp đồng lao động, cần tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của hợp đồng. Việc cập nhật thường xuyên các thông tư, hướng dẫn của bộ lao động thương binh và xã hội là rất cần thiết.
VIII. Ví dụ về mẫu hợp đồng lao động (Phiên bản rút gọn):
(Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ minh họa, không thể thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Bạn cần tham khảo ý kiến luật sư để có hợp đồng phù hợp với trường hợp cụ thể của mình.)
HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Ngày ký: …./…./…
Bên A: (Người sử dụng lao động)
* Tên: …
* Địa chỉ: …
* Mã số thuế: …
* Đại diện: …
Bên B: (Người lao động)
* Tên: …
* Địa chỉ: …
* Số CMND/CCCD: …
Nội dung hợp đồng:
1. Nội dung công việc: …(Mô tả cụ thể công việc)….
2. Thời hạn hợp đồng: …(Xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn)….
3. Nơi làm việc: …
4. Mức lương: …(Nêu rõ mức lương, hình thức trả lương)….
5. Thời giờ làm việc: …(Theo quy định của pháp luật)….
6. Chế độ bảo hiểm: …(Tham gia đầy đủ BHXH, BHYT, BHTN)….
7. Quyền và nghĩa vụ của các bên: …(Theo quy định của Bộ luật Lao động)….
8. Trách nhiệm bồi thường: …(Theo quy định của pháp luật)….
9. Điều khoản giải quyết tranh chấp: …(Theo quy định của pháp luật)….
Các bên ký kết:
………………………………… …………………………………
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Bên A: Bên B:
(Phần còn lại của hợp đồng cần được điền đầy đủ các thông tin chi tiết theo quy định của pháp luật.)
Kết luận:
Việc lập và quản lý hợp đồng lao động là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho cả người sử dụng lao động và người lao động. Hướng dẫn này chỉ cung cấp những thông tin cơ bản. Để có một hợp đồng lao động hoàn chỉnh và phù hợp với tình hình thực tế, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý. Hãy đảm bảo cập nhật liên tục các quy định pháp luật mới nhất để tránh rủi ro pháp lý. Sự minh bạch và công bằng trong hợp đồng lao động sẽ góp phần xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa và hiệu quả.