Hướng dẫn làm mẫu hợp đồng thuê nhân công xây dựng nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn: Mẫu Hợp đồng Thuê Nhân công Xây dựng Chi Tiết (8000 từ)

Hợp đồng thuê nhân công xây dựng là văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của cả chủ nhà (chủ đầu tư) và nhà thầu (người thuê nhân công). Một hợp đồng tốt cần rõ ràng, cụ thể, tránh những tranh chấp phát sinh sau này. Hướng dẫn này sẽ cung cấp một mẫu hợp đồng chi tiết và giải thích từng điều khoản, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề cần lưu ý khi lập và ký kết hợp đồng.

I. Thông tin chung:

Trước khi đi vào chi tiết các điều khoản, cần hiểu rõ mục đích của hợp đồng này là gì: giúp hai bên thỏa thuận về phạm vi công việc, thời gian thực hiện, chi phí, trách nhiệm và quyền hạn của mỗi bên. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ ban đầu sẽ giúp tránh những rắc rối không đáng có trong quá trình thi công.

II. Mẫu Hợp đồng Thuê Nhân công Xây dựng:

HỢP ĐỒNG THUÊ NHÂN CÔNG XÂY DỰNG

Số: …../HĐTC

Ngày: … tháng … năm …

Căn cứ: Luật Dân sự năm 2015; Luật Xây dựng năm 2014 và các văn bản pháp luật có liên quan.

Bên A: (Chủ đầu tư/Chủ nhà)

* Họ và tên/Tên doanh nghiệp: …………………………
* Địa chỉ: …………………………
* Số điện thoại: …………………………
* Số chứng minh thư/Mã số thuế: …………………………

Bên B: (Nhà thầu/Người thuê nhân công)

* Họ và tên/Tên doanh nghiệp: …………………………
* Địa chỉ: …………………………
* Số điện thoại: …………………………
* Số chứng minh thư/Mã số thuế: …………………………

Hai bên cùng thống nhất ký kết hợp đồng này để quy định các điều khoản liên quan đến việc Bên B thuê nhân công thi công xây dựng công trình tại địa điểm và theo nội dung sau:

Điều 1: Phạm vi công việc:

* 1.1 Địa điểm thi công: ………………………… (Địa chỉ cụ thể, chi tiết)
* 1.2 Loại hình công trình: ………………………… (Ví dụ: Nhà ở, nhà xưởng,…)
* 1.3 Mô tả công việc: (Phần này cần mô tả chi tiết các hạng mục công việc, bao gồm cả vật liệu, thiết bị, quy trình thi công. Nên đính kèm bản vẽ thiết kế, bản dự toán chi tiết làm phụ lục hợp đồng. Cần liệt kê cụ thể từng hạng mục nhỏ như: đào móng, đổ bê tông, xây tường, lợp mái, hoàn thiện nội thất,… Mô tả càng cụ thể càng tốt để tránh tranh chấp về phạm vi công việc sau này). Ví dụ:
* Đào móng: Chiều dài …m, chiều rộng …m, chiều sâu …m, loại đất …, khối lượng đất đào …m³.
* Xây tường: Loại gạch …, chiều cao …m, chiều dài …m, độ dày …cm, vữa xây …
* Lợp mái: Loại ngói …, diện tích …m², phương pháp lợp …
* Hoàn thiện nội thất: Bao gồm … (liệt kê cụ thể từng hạng mục như sơn tường, lát nền, lắp đặt thiết bị vệ sinh,…)

* 1.4 Vật liệu: (Chỉ rõ loại vật liệu, nguồn gốc, chất lượng. Nếu chủ đầu tư cung cấp vật liệu, cần ghi rõ số lượng, chất lượng và thời gian giao nhận. Nếu nhà thầu cung cấp, cần ghi rõ nguồn gốc, chất lượng và đảm bảo đúng tiêu chuẩn).
* 1.5 Thiết bị: (Chỉ rõ các loại máy móc, thiết bị cần thiết cho quá trình thi công. Ghi rõ bên nào cung cấp và chịu trách nhiệm bảo trì, sửa chữa).

Điều 2: Thời gian thi công:

* 2.1 Thời gian bắt đầu: Ngày … tháng … năm …
* 2.2 Thời gian kết thúc: Ngày … tháng … năm … (Thời gian cụ thể, có thể chia nhỏ thành từng giai đoạn nếu công trình lớn).
* 2.3 Hình thức thanh toán: (Ví dụ: Thanh toán theo tiến độ, theo khối lượng công việc hoàn thành,…)

Điều 3: Chi phí và phương thức thanh toán:

* 3.1 Tổng giá trị hợp đồng: ………………………… (Ghi rõ bằng chữ và bằng số, bao gồm thuế VAT nếu có).
* 3.2 Phương thức thanh toán: (Chi tiết cách thức thanh toán, tỷ lệ % thanh toán từng giai đoạn, thời điểm thanh toán, hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản),…) Ví dụ: Thanh toán 30% khi khởi công, 50% khi hoàn thành phần thô, 20% khi hoàn thành toàn bộ công trình.
* 3.3 Điều khoản thanh toán chậm: (Quy định rõ ràng về lãi phạt nếu bên A thanh toán chậm, hoặc bên B hoàn thành công việc chậm trễ).

Điều 4: Trách nhiệm của các bên:

* 4.1 Trách nhiệm của Bên A: (Ví dụ: Cung cấp đầy đủ vật liệu theo đúng thời gian, tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B thi công, thanh toán đúng tiến độ,…)
* 4.2 Trách nhiệm của Bên B: (Ví dụ: Thực hiện đúng phạm vi công việc đã thỏa thuận, đảm bảo chất lượng công trình, tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường,…)

Điều 5: Điều kiện bảo hành:

* 5.1 Thời gian bảo hành: ………………………… (Thời gian bảo hành cụ thể cho từng hạng mục công trình).
* 5.2 Phạm vi bảo hành: ………………………… (Những hạng mục được bảo hành, điều kiện bảo hành).
* 5.3 Trách nhiệm bảo hành: (Bên nào chịu trách nhiệm bảo hành, cách thức xử lý khi có sự cố trong thời gian bảo hành).

Điều 6: Giải quyết tranh chấp:

* 6.1 Phương thức giải quyết tranh chấp: (Thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng hòa giải, trọng tài hoặc tòa án).

Điều 7: Điều khoản khác:

(Ghi thêm các điều khoản khác nếu cần thiết, ví dụ: điều kiện bất khả kháng, điều khoản về bảo mật thông tin,…)

Điều 8: Địa điểm và thời gian hiệu lực:

Hợp đồng được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký kết.

Chữ ký của các bên:

…………………. ………………….
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Bên A (Chủ đầu tư) Bên B (Nhà thầu)

(Phụ lục: Bản vẽ thiết kế, bản dự toán chi tiết)

III. Giải thích chi tiết các điều khoản:

Điều 1: Phạm vi công việc: Đây là điều khoản quan trọng nhất, cần mô tả chi tiết, cụ thể từng hạng mục công việc. Việc thiếu chính xác trong phần này có thể dẫn đến tranh chấp về phạm vi công việc, gây thiệt hại cho cả hai bên. Nên sử dụng hình ảnh, bản vẽ, sơ đồ để minh họa. Cần phân biệt rõ ràng giữa việc cung cấp vật liệu và thi công.

Điều 2: Thời gian thi công: Thời gian cần cụ thể, rõ ràng. Có thể chia nhỏ thành từng giai đoạn để thuận tiện cho việc giám sát và thanh toán. Nên có quy định về thời gian hoàn thành từng giai đoạn và toàn bộ công trình.

Điều 3: Chi phí và phương thức thanh toán: Phần này cần ghi rõ tổng giá trị hợp đồng, phương thức thanh toán (theo tiến độ, khối lượng,…) và thời điểm thanh toán cụ thể. Cần có quy định về lãi phạt nếu bên nào vi phạm về thanh toán. Nên quy định rõ ràng về thuế VAT.

Điều 4: Trách nhiệm của các bên: Nên nêu rõ ràng trách nhiệm của từng bên, tránh chồng chéo hoặc thiếu sót. Bên A có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin, vật liệu (nếu có), tạo điều kiện cho Bên B thi công. Bên B có trách nhiệm thực hiện đúng phạm vi công việc, đảm bảo chất lượng, an toàn lao động và vệ sinh môi trường.

Điều 5: Điều kiện bảo hành: Thời gian bảo hành cần được quy định cụ thể cho từng hạng mục công trình. Phạm vi bảo hành cần rõ ràng, tránh những tranh chấp không đáng có.

Điều 6: Giải quyết tranh chấp: Nên thỏa thuận trước phương thức giải quyết tranh chấp để tránh mất thời gian và chi phí khi xảy ra tranh chấp.

Điều 7: Điều khoản khác: Đây là phần để bổ sung những điều khoản khác mà hai bên cần thỏa thuận. Ví dụ: điều kiện bất khả kháng (thiên tai, hỏa hoạn,…), điều khoản về bảo mật thông tin, điều khoản về xử lý vi phạm,…

IV. Lưu ý khi lập và ký kết hợp đồng:

* Cần tham khảo ý kiến của người có chuyên môn: Nếu không am hiểu về pháp luật, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia xây dựng để đảm bảo hợp đồng được lập một cách đầy đủ và chính xác.
* Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng: Trước khi ký kết, cần đọc kỹ và hiểu rõ tất cả các điều khoản trong hợp đồng. Nếu có điều khoản nào không hiểu rõ, cần hỏi cho đến khi hiểu rõ.
* Thỏa thuận rõ ràng các điều khoản: Hai bên cần thỏa thuận rõ ràng các điều khoản trong hợp đồng để tránh những tranh chấp không đáng có sau này.
* Lưu giữ hợp đồng cẩn thận: Sau khi ký kết, cần lưu giữ hợp đồng cẩn thận để làm bằng chứng khi cần thiết.
* Cập nhật thông tin: Nếu có bất kỳ thay đổi nào trong quá trình thi công, cần lập phụ lục hợp đồng để ghi nhận những thay đổi đó.

V. Ví dụ về các điểm cần lưu ý thêm trong hợp đồng:

* An toàn lao động: Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm của từng bên về an toàn lao động, bao gồm việc cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động, thực hiện các biện pháp an toàn trong quá trình thi công, xử lý các tai nạn lao động (nếu có).
* Bảo vệ môi trường: Hợp đồng cần quy định rõ trách nhiệm của từng bên về bảo vệ môi trường, bao gồm việc xử lý chất thải xây dựng, giảm thiểu tiếng ồn và bụi bẩn trong quá trình thi công.
* Thanh toán tạm ứng: Nếu có thanh toán tạm ứng, cần quy định rõ số tiền tạm ứng, thời điểm thanh toán, điều kiện để được nhận tạm ứng.
* Điều chỉnh giá: Nếu giá cả vật liệu có biến động mạnh, hợp đồng cần có điều khoản điều chỉnh giá để tránh thiệt hại cho một trong hai bên.
* Hình thức giải quyết tranh chấp: Nên quy định rõ ràng hình thức giải quyết tranh chấp, ví dụ như hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.

VI. Kết luận:

Một hợp đồng thuê nhân công xây dựng đầy đủ và chi tiết sẽ giúp tránh những tranh chấp không đáng có và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hãy dành thời gian để chuẩn bị kỹ lưỡng và tìm hiểu kỹ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc lập và sử dụng hợp đồng thuê nhân công xây dựng. Tuy nhiên, đây chỉ là hướng dẫn chung, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật để có hợp đồng phù hợp nhất với trường hợp cụ thể của mình.

Viết một bình luận