Phương pháp tính giá thành xây dựng

Trong lĩnh vực xây dựng ở Việt Nam, việc tính giá thành xây dựng là một quá trình quan trọng để xác định chi phí thực hiện một công trình. Phương pháp tính giá thành xây dựng thường được thực hiện dựa trên các quy định pháp luật hiện hành (như Nghị định 10/2021/NĐ-CP, Thông tư 11/2021/TT-BXD) và các yếu tố cụ thể của dự án. Dưới đây là các phương pháp tính giá thành xây dựng phổ biến:


1. Khái niệm giá thành xây dựng

Giá thành xây dựng là toàn bộ chi phí để hoàn thành một công trình hoặc một hạng mục công trình, bao gồm:

  • Chi phí trực tiếp: Chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công.
  • Chi phí gián tiếp: Chi phí quản lý dự án, chi phí chung.
  • Chi phí khác: Thuế, phí, lợi nhuận định mức.

Giá thành xây dựng thường được tính toán dựa trên định mức xây dựng, đơn giá xây dựng và các yếu tố thị trường.


2. Các phương pháp tính giá thành xây dựng

Có một số phương pháp chính để tính giá thành xây dựng, tùy thuộc vào đặc điểm công trình và yêu cầu của chủ đầu tư:

a. Phương pháp tính theo định mức

  • Cơ sở: Sử dụng các định mức kinh tế – kỹ thuật do Nhà nước ban hành (ví dụ: Định mức 1776, 1777 của Bộ Xây dựng) hoặc định mức nội bộ của doanh nghiệp.
  • Cách tính:
    • Xác định khối lượng công việc (m3, m2, kg, v.v.).
    • Áp dụng định mức hao phí (vật liệu, nhân công, máy thi công) cho từng hạng mục.
    • Nhân đơn giá vật liệu, nhân công, máy thi công tại thời điểm lập dự toán.
    • Tổng hợp chi phí trực tiếp, chi phí chung, lợi nhuận định mức và thuế.
  • Công thức cơ bản:
    text

    Giá thành = Chi phí trực tiếp + Chi phí chung + Lợi nhuận + Thuế

    Trong đó:

    • Chi phí trực tiếp = Σ (Khối lượng × Định mức × Đơn giá).
    • Chi phí chung = Tỷ lệ % chi phí trực tiếp (theo quy định hoặc thỏa thuận).
    • Lợi nhuận = Tỷ lệ % (thường 5-10% tùy dự án).
    • Thuế = Thuế VAT hoặc các loại thuế khác.
  • Ưu điểm: Minh bạch, dễ kiểm tra, phù hợp với các dự án sử dụng vốn ngân sách.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc vào định mức, có thể không phản ánh đúng giá thị trường.

b. Phương pháp tính theo đơn giá

  • Cơ sở: Sử dụng đơn giá xây dựng công bố bởi cơ quan chức năng (ví dụ: đơn giá xây dựng của các tỉnh/thành phố) hoặc đơn giá thị trường.
  • Cách tính:
    • Xác định khối lượng công việc.
    • Áp dụng đơn giá tương ứng cho từng hạng mục (ví dụ: đơn giá xây thô, hoàn thiện).
    • Cộng thêm chi phí chung, lợi nhuận, thuế.
  • Công thức:
    text

    Giá thành = Σ (Khối lượng × Đơn giá) + Chi phí chung + Lợi nhuận + Thuế
  • Ưu điểm: Đơn giản, nhanh chóng, phù hợp với các dự án nhỏ hoặc tư nhân.
  • Nhược điểm: Có thể không chính xác nếu đơn giá không cập nhật hoặc không phù hợp với điều kiện thực tế.

c. Phương pháp tính theo giá trị thực tế (chi phí thực tế)

  • Cơ sở: Ghi nhận toàn bộ chi phí thực tế phát sinh trong quá trình thi công.
  • Cách tính:
    • Thu thập hóa đơn, chứng từ chi phí (vật liệu, nhân công, máy móc, v.v.).
    • Tổng hợp chi phí thực tế và cộng thêm chi phí quản lý, lợi nhuận, thuế.
  • Ưu điểm: Phản ánh đúng chi phí thực tế, phù hợp với các dự án phức tạp hoặc có nhiều biến động về giá.
  • Nhược điểm: Khó kiểm soát chi phí trước khi thi công, cần hệ thống kế toán minh bạch.

d. Phương pháp tính theo giá gói (lump-sum)

  • Cơ sở: Nhà thầu đưa ra một mức giá cố định (trọn gói) cho toàn bộ công trình hoặc hạng mục.
  • Cách tính:
    • Nhà thầu dựa trên thiết kế, khối lượng dự kiến và kinh nghiệm để đưa ra giá tổng thể.
    • Giá bao gồm tất cả chi phí (trực tiếp, gián tiếp, lợi nhuận, thuế).
  • Ưu điểm: Đơn giản cho chủ đầu tư, dễ quản lý ngân sách.
  • Nhược điểm: Rủi ro cao nếu khối lượng hoặc điều kiện thi công thay đổi.

e. Phương pháp kết hợp

  • Kết hợp các phương pháp trên (ví dụ: sử dụng định mức cho chi phí trực tiếp, đơn giá cho chi phí hoàn thiện).
  • Thường áp dụng cho các dự án lớn, phức tạp, cần tính toán chi tiết nhưng vẫn linh hoạt với thị trường.

3. Các bước cơ bản để tính giá thành xây dựng

  1. Xác định khối lượng công việc:
    • Dựa trên bản vẽ thiết kế, hồ sơ kỹ thuật.
    • Tính toán khối lượng các hạng mục (bê tông, cốt thép, xây tường, hoàn thiện, v.v.).
  2. Thu thập thông tin giá cả:
    • Đơn giá vật liệu, nhân công, máy thi công (theo thông báo giá của địa phương hoặc thị trường).
    • Tham khảo định mức, đơn giá do Nhà nước ban hành hoặc khảo sát thực tế.
  3. Áp dụng phương pháp tính toán:
    • Sử dụng định mức, đơn giá, hoặc chi phí thực tế để tính chi phí trực tiếp.
    • Cộng chi phí chung, lợi nhuận, thuế theo quy định.
  4. Kiểm tra và điều chỉnh:
    • Đối chiếu với điều kiện thực tế (giá thị trường, thời điểm thi công).
    • Điều chỉnh theo các yếu tố rủi ro, biến động giá.
  5. Lập bảng dự toán:
    • Tổng hợp chi phí từng hạng mục, trình bày chi tiết trong bảng dự toán.

4. Lưu ý khi tính giá thành xây dựng

  • Cập nhật giá thị trường: Giá vật liệu, nhân công, máy móc thường biến động, cần khảo sát thường xuyên.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo áp dụng đúng các văn bản pháp lý (Nghị định, Thông tư của Bộ Xây dựng).
  • Dự phòng chi phí: Thêm chi phí dự phòng (thường 5-10%) để xử lý các rủi ro hoặc biến động.
  • Phần mềm hỗ trợ: Sử dụng các phần mềm như G8, Dự toán Eta, hoặc Excel để tính toán chính xác và nhanh chóng.
  • Tính toán theo địa phương: Mỗi địa phương có đơn giá, định mức riêng, cần áp dụng đúng.

5. Ví dụ minh họa

Công trình: Xây dựng nhà ở dân dụng 100m2, 1 tầng.

  • Khối lượng:
    • Bê tông móng: 10m3.
    • Xây tường: 200m2.
    • Hoàn thiện (sơn, lát gạch): 100m2.
  • Đơn giá (giả định):
    • Bê tông: 2.000.000 VNĐ/m3.
    • Xây tường: 500.000 VNĐ/m2.
    • Hoàn thiện: 1.000.000 VNĐ/m2.
  • Tính toán:
    • Chi phí trực tiếp:
      • Bê tông: 10 × 2.000.000 = 20.000.000 VNĐ.
      • Xây tường: 200 × 500.000 = 100.000.000 VNĐ.
      • Hoàn thiện: 100 × 1.000.000 = 100.000.000 VNĐ.
      • Tổng chi phí trực tiếp: 220.000.000 VNĐ.
    • Chi phí chung: 10% × 220.000.000 = 22.000.000 VNĐ.
    • Lợi nhuận: 5% × 220.000.000 = 11.000.000 VNĐ.
    • Thuế VAT: 10% × (220.000.000 + 22.000.000 + 11.000.000) = 25.300.000 VNĐ.
    • Tổng giá thành: 220.000.000 + 22.000.000 + 11.000.000 + 25.300.000 = 278.300.000 VNĐ.

6. Tài liệu tham khảo

  • Nghị định 10/2021/NĐ-CP: Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
  • Thông tư 11/2021/TT-BXD: Hướng dẫn xác định chi phí dự án.
  • Định mức xây dựng: Định mức 1776, 1777, hoặc định mức địa phương.
  • Phần mềm hỗ trợ: G8, Dự toán Eta

Thông báo - Tuyển dụng việc làm mua bán