Phân tích kỹ thuật SEO (Technical SEO) trên website đối thủ

Phân tích kỹ thuật SEO (Technical SEO) trên website đối thủ là một bước quan trọng trong việc xây dựng chiến lược SEO hiệu quả. Việc này giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó tối ưu hóa website của mình để cạnh tranh tốt hơn. Dưới đây là mô tả chi tiết về các khía cạnh cần phân tích trong Technical SEO của đối thủ:

1. Khả năng Thu Thập Dữ Liệu và Lập Chỉ Mục (Crawlability & Indexability):

Robots.txt:

Mục đích:

Kiểm tra xem đối thủ có chặn bot tìm kiếm truy cập vào các phần nào của website không (ví dụ: trang quản trị, trang giỏ hàng).

Cách phân tích:

Sử dụng công cụ như “Robots.txt Tester” trong Google Search Console hoặc các trình duyệt web để xem nội dung của file robots.txt.

Mục tiêu:

Xác định những trang/thư mục mà đối thủ không muốn Google index. Điều này có thể tiết lộ thông tin về các trang có nội dung trùng lặp, trang thử nghiệm hoặc các phần không quan trọng khác.

Sitemap.xml:

Mục đích:

Xem cấu trúc website của đối thủ và các trang quan trọng mà họ muốn Google index.

Cách phân tích:

Kiểm tra xem website có sitemap.xml hay không (thường nằm ở /sitemap.xml hoặc /sitemap_index.xml). Sử dụng các công cụ SEO để phân tích nội dung sitemap, xác định số lượng trang, tần suất cập nhật và mức độ ưu tiên.

Mục tiêu:

Hiểu cấu trúc website của đối thủ và đảm bảo website của bạn có sitemap chi tiết, cập nhật thường xuyên và tuân thủ các tiêu chuẩn.

Chỉ Mục Hóa (Indexing):

Mục đích:

Xác định số lượng trang mà Google đã lập chỉ mục cho website của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng lệnh `site:domain.com` trong Google Search để ước tính số lượng trang được index. Sử dụng Google Search Console để có dữ liệu chính xác hơn về số trang được lập chỉ mục, số trang bị lỗi và các vấn đề liên quan đến indexation.

Mục tiêu:

Đảm bảo website của bạn được Google index đầy đủ và không có trang nào quan trọng bị bỏ qua.

Kiểm Tra Lỗi Crawl:

Mục đích:

Tìm kiếm các lỗi crawl (ví dụ: lỗi 404, 500) trên website của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như Google Search Console, Screaming Frog SEO Spider hoặc Ahrefs Site Audit để quét website và xác định các lỗi crawl.

Mục tiêu:

Phát hiện các vấn đề kỹ thuật ảnh hưởng đến khả năng thu thập dữ liệu của Google, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO cho website của bạn.

Đường Dẫn Hỏng (Broken Links):

Mục đích:

Tìm kiếm các đường dẫn hỏng (cả internal và external) trên website của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ SEO như Screaming Frog, Ahrefs hoặc Broken Link Checker.

Mục tiêu:

Loại bỏ các đường dẫn hỏng trên website của bạn để cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.

2. Tốc Độ và Hiệu Suất Website (Website Speed & Performance):

Thời Gian Tải Trang (Page Load Time):

Mục đích:

Đo thời gian tải trang của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights, GTmetrix hoặc WebPageTest.

Mục tiêu:

Đảm bảo website của bạn có thời gian tải trang nhanh hơn hoặc ít nhất là tương đương đối thủ để cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.

Tối Ưu Hóa Hình Ảnh (Image Optimization):

Mục đích:

Kiểm tra xem hình ảnh trên website của đối thủ có được tối ưu hóa không (ví dụ: nén hình ảnh, sử dụng định dạng phù hợp, có thuộc tính alt).

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights, GTmetrix hoặc Lighthouse để đánh giá hiệu suất hình ảnh.

Mục tiêu:

Tối ưu hóa hình ảnh trên website của bạn để giảm kích thước file, cải thiện tốc độ tải trang và cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh.

Tối Ưu Hóa Mã Nguồn (Code Optimization):

Mục đích:

Kiểm tra xem mã nguồn của website đối thủ có sạch, gọn gàng và tối ưu không (ví dụ: minify CSS, JavaScript).

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights hoặc WebPageTest để đánh giá hiệu suất mã nguồn.

Mục tiêu:

Tối ưu hóa mã nguồn của website bạn để giảm dung lượng, cải thiện tốc độ tải trang và tuân thủ các tiêu chuẩn web.

Sử Dụng Bộ Nhớ Đệm (Caching):

Mục đích:

Kiểm tra xem website đối thủ có sử dụng bộ nhớ đệm (browser caching, server-side caching) hay không.

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như GTmetrix hoặc WebPageTest để kiểm tra caching headers.

Mục tiêu:

Triển khai caching trên website của bạn để giảm tải cho server và cải thiện tốc độ tải trang cho người dùng quen thuộc.

Phản Hồi Của Máy Chủ (Server Response Time):

Mục đích:

Đo thời gian phản hồi của máy chủ của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như GTmetrix hoặc WebPageTest.

Mục tiêu:

Đảm bảo máy chủ của bạn có thời gian phản hồi nhanh chóng để cải thiện tốc độ tải trang.

3. Tính Thân Thiện Với Thiết Bị Di Động (Mobile-Friendliness):

Thiết Kế Đáp Ứng (Responsive Design):

Mục đích:

Kiểm tra xem website của đối thủ có hiển thị tốt trên các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng) hay không.

Cách phân tích:

Sử dụng Google Mobile-Friendly Test hoặc kiểm tra trực tiếp trên các thiết bị di động.

Mục tiêu:

Đảm bảo website của bạn có thiết kế đáp ứng để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt trên mọi thiết bị.

Tốc Độ Trên Thiết Bị Di Động (Mobile Speed):

Mục đích:

Đo tốc độ tải trang trên thiết bị di động của đối thủ.

Cách phân tích:

Sử dụng Google PageSpeed Insights và chọn chế độ “Mobile”.

Mục tiêu:

Tối ưu hóa tốc độ tải trang trên thiết bị di động để cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO (Google ưu tiên website mobile-friendly).

Viewport Meta Tag:

Mục đích:

Kiểm tra xem website của đối thủ có sử dụng viewport meta tag để điều chỉnh tỷ lệ hiển thị trên các thiết bị di động hay không.

Cách phân tích:

Xem mã nguồn HTML của trang và tìm thẻ ``.

Mục tiêu:

Sử dụng viewport meta tag để đảm bảo website của bạn hiển thị đúng cách trên các thiết bị di động.

Khả Năng Sử Dụng Trên Di Động (Mobile Usability):

Mục đích:

Đánh giá khả năng sử dụng website trên thiết bị di động (ví dụ: kích thước font chữ, kích thước nút bấm, khoảng cách giữa các phần tử).

Cách phân tích:

Sử dụng Google Search Console (báo cáo “Mobile Usability”).

Mục tiêu:

Đảm bảo website của bạn dễ sử dụng trên thiết bị di động, tránh các lỗi như font chữ quá nhỏ, các nút bấm quá gần nhau, nội dung rộng hơn màn hình.

4. Cấu Trúc Website (Website Architecture):

Cấu Trúc URL (URL Structure):

Mục đích:

Phân tích cấu trúc URL của đối thủ (ví dụ: độ dài URL, sử dụng từ khóa, có thân thiện với SEO không).

Cách phân tích:

Xem xét các URL của các trang khác nhau trên website của đối thủ.

Mục tiêu:

Xây dựng cấu trúc URL rõ ràng, ngắn gọn, chứa từ khóa và thân thiện với SEO cho website của bạn.

Điều Hướng (Navigation):

Mục đích:

Phân tích cách đối thủ điều hướng người dùng trên website của họ (ví dụ: menu chính, menu phụ, breadcrumbs).

Cách phân tích:

Kiểm tra menu chính, menu phụ, breadcrumbs và các liên kết nội bộ trên website của đối thủ.

Mục tiêu:

Xây dựng hệ thống điều hướng rõ ràng, dễ sử dụng và thân thiện với SEO để giúp người dùng và bot tìm kiếm dễ dàng tìm thấy thông tin.

Liên Kết Nội Bộ (Internal Linking):

Mục đích:

Phân tích chiến lược liên kết nội bộ của đối thủ (ví dụ: số lượng liên kết nội bộ trên mỗi trang, anchor text).

Cách phân tích:

Sử dụng các công cụ như Screaming Frog hoặc Ahrefs để phân tích liên kết nội bộ.

Mục tiêu:

Xây dựng chiến lược liên kết nội bộ hợp lý để tăng cường sự liên kết giữa các trang, cải thiện thứ hạng và giúp bot tìm kiếm thu thập dữ liệu hiệu quả hơn.

Breadcrumbs:

Mục đích:

Kiểm tra xem đối thủ có sử dụng breadcrumbs (dấu trang) để giúp người dùng điều hướng trên website hay không.

Cách phân tích:

Kiểm tra xem website có breadcrumbs hay không và cấu trúc của breadcrumbs.

Mục tiêu:

Sử dụng breadcrumbs để cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp bot tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc website.

5. Dữ Liệu Cấu Trúc (Structured Data):

Schema Markup:

Mục đích:

Kiểm tra xem đối thủ có sử dụng schema markup (ví dụ: Product, Article, LocalBusiness) để cung cấp thông tin chi tiết hơn cho Google không.

Cách phân tích:

Sử dụng Google Rich Results Test hoặc Schema Markup Validator.

Mục tiêu:

Triển khai schema markup phù hợp cho website của bạn để cải thiện hiển thị trong kết quả tìm kiếm (ví dụ: rich snippets) và tăng CTR.

6. Bảo Mật (Security):

HTTPS:

Mục đích:

Kiểm tra xem website của đối thủ có sử dụng HTTPS (SSL certificate) hay không.

Cách phân tích:

Kiểm tra xem URL của website bắt đầu bằng “https://” hay không.

Mục tiêu:

Đảm bảo website của bạn sử dụng HTTPS để bảo vệ dữ liệu người dùng và cải thiện thứ hạng (Google ưu tiên website HTTPS).

Công Cụ Hỗ Trợ Phân Tích Technical SEO:

Google Search Console:

Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất website trên Google Search, lỗi crawl, mobile usability, v.v.

Google PageSpeed Insights:

Phân tích tốc độ và hiệu suất website, đưa ra các đề xuất cải thiện.

GTmetrix:

Tương tự Google PageSpeed Insights, cung cấp thông tin chi tiết hơn về tốc độ và hiệu suất.

WebPageTest:

Cung cấp phân tích chi tiết về tốc độ tải trang, bao gồm waterfall chart, connection details, v.v.

Screaming Frog SEO Spider:

Quét website để tìm lỗi crawl, broken links, phân tích cấu trúc website, v.v.

Ahrefs Site Audit:

Quét website để tìm các vấn đề SEO kỹ thuật, bao gồm lỗi crawl, broken links, vấn đề về indexation, v.v.

Lighthouse (Chrome DevTools):

Kiểm tra hiệu suất, khả năng truy cập, SEO và các phương pháp tốt nhất.

Schema Markup Validator:

Kiểm tra xem schema markup có hợp lệ hay không.

Google Rich Results Test:

Kiểm tra xem trang có đủ điều kiện để hiển thị rich results hay không.

Kết luận:

Việc phân tích Technical SEO của đối thủ là một quá trình liên tục. Hãy sử dụng các công cụ và phương pháp trên để theo dõi và đánh giá website của đối thủ, từ đó cải thiện Technical SEO cho website của bạn và đạt được thứ hạng cao hơn trên Google. Hãy nhớ rằng, Technical SEO chỉ là một phần của chiến lược SEO tổng thể. Bạn cũng cần tập trung vào SEO On-Page (tối ưu nội dung) và SEO Off-Page (xây dựng liên kết) để đạt được kết quả tốt nhất.
https://login.ezproxy.bucknell.edu/login?url=https://vieclammuaban.net/nhan-vien-kinh-doanh
Nguồn: @Viec_lam_Thu_Duc

Viết một bình luận