1. Khái niệm tính giá thành theo đơn hàng
- Định nghĩa: Giá thành theo đơn hàng là tổng chi phí sản xuất (bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp) được tập hợp và phân bổ cho một đơn hàng cụ thể, từ đó tính ra giá thành đơn vị sản phẩm của đơn hàng đó.
- Đặc điểm:
- Mỗi đơn hàng là một đối tượng tính giá thành riêng biệt.
- Thường áp dụng cho sản xuất không liên tục, sản phẩm có tính chất đặc thù (ví dụ: sản xuất 1 tấn cà phê rang xay theo yêu cầu của khách hàng, hoặc trồng 1 ha lúa cho hợp đồng cụ thể).
- Chi phí được ghi nhận và phân bổ riêng cho từng đơn hàng, không gộp chung với các đơn hàng khác.
2. Quy trình tính giá thành theo đơn hàng
Dưới đây là các bước cụ thể để tính giá thành theo đơn hàng:
Bước 1: Xác định đối tượng tính giá thành
- Đối tượng là đơn hàng cụ thể (ví dụ: đơn hàng 1 tấn cà phê nhân xuất khẩu, hoặc 500 kg rau sạch cung cấp cho siêu thị).
- Mỗi đơn hàng cần được xác định rõ về:
- Sản phẩm: Loại sản phẩm, quy cách, chất lượng.
- Số lượng: Tổng sản lượng của đơn hàng.
- Thời gian thực hiện: Chu kỳ sản xuất hoặc giao hàng.
Bước 2: Tập hợp chi phí sản xuất cho đơn hàng
Chi phí sản xuất được chia thành các nhóm sau:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:
- Là chi phí vật liệu chính để sản xuất ra sản phẩm của đơn hàng (ví dụ: hạt giống, phân bón, thuốc trừ sâu cho trồng trọt; hoặc nguyên liệu thô cho chế biến nông sản).
- Ghi nhận dựa trên hóa đơn, phiếu nhập kho, hoặc định mức tiêu hao.
- Chi phí nhân công trực tiếp:
- Là chi phí trả cho lao động trực tiếp tham gia sản xuất đơn hàng (ví dụ: công thu hoạch, công chế biến).
- Bao gồm tiền lương, phụ cấp, hoặc chi phí lao động gia đình (quy đổi nếu cần).
- Chi phí sản xuất chung:
- Bao gồm chi phí liên quan đến duy trì và vận hành quá trình sản xuất (ví dụ: khấu hao máy móc, chi phí điện nước, thuê đất, chi phí bảo trì).
- Nếu chi phí sản xuất chung phục vụ nhiều đơn hàng, cần phân bổ dựa trên tiêu thức phù hợp (ví dụ: thời gian sử dụng máy móc, diện tích đất sử dụng, hoặc sản lượng).
- Chi phí sản xuất dở dang (nếu có):
- Là chi phí liên quan đến sản phẩm chưa hoàn thành vào cuối kỳ (ví dụ: cây trồng chưa thu hoạch, sản phẩm đang chế biến).
- Đánh giá dựa trên mức độ hoàn thành hoặc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp đã sử dụng.
Bước 3: Phân bổ chi phí sản xuất chung
- Nếu một đơn hàng sử dụng tài nguyên chung (như máy móc, kho bãi) với các đơn hàng khác, cần phân bổ chi phí sản xuất chung theo tiêu thức hợp lý:
- Theo thời gian: Phân bổ dựa trên thời gian sử dụng máy móc hoặc lao động (ví dụ: máy xay cà phê sử dụng 10 giờ cho đơn hàng A, 5 giờ cho đơn hàng B).
- Theo sản lượng: Phân bổ dựa trên tỷ lệ sản lượng của đơn hàng so với tổng sản lượng.
- Theo diện tích: Phân bổ dựa trên diện tích đất sử dụng (thường dùng trong nông nghiệp).
- Công thức phân bổ:
textChi phí sản xuất chung của đơn hàng = Tổng chi phí sản xuất chung × (Tiêu thức của đơn hàng / Tổng tiêu thức)
Bước 4: Tính tổng giá thành sản xuất của đơn hàng
- Tổng hợp tất cả chi phí liên quan đến đơn hàng:
textTổng giá thành đơn hàng = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung phân bổ + Chi phí dở dang đầu kỳ – Chi phí dở dang cuối kỳ
Bước 5: Tính giá thành đơn vị sản phẩm
- Chia tổng giá thành đơn hàng cho số lượng sản phẩm hoàn thành trong đơn hàng:
textGiá thành đơn vị sản phẩm = Tổng giá thành đơn hàng / Số lượng sản phẩm hoàn thành
Bước 6: Xác định giá thành đầy đủ (nếu cần)
- Nếu cần tính giá thành đầy đủ (bao gồm cả chi phí ngoài sản xuất), cộng thêm:
- Chi phí bán hàng: Vận chuyển, đóng gói, quảng cáo.
- Chi phí quản lý: Chi phí văn phòng, quản lý dự án.
- Thuế và lợi nhuận định mức: Theo quy định hoặc thỏa thuận.
textGiá thành đầy đủ = Tổng giá thành đơn hàng + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý + Thuế + Lợi nhuận
3. Ví dụ minh họa
Tình huống: Một hợp tác xã nhận đơn hàng sản xuất 1.000 kg cà phê nhân xuất khẩu. Quy trình sản xuất kéo dài 1 tháng, không có sản phẩm dở dang đầu kỳ hoặc cuối kỳ. Chi phí phát sinh như sau:
- Nguyên vật liệu trực tiếp:
- Hạt cà phê thô: 20 triệu đồng.
- Bao bì đóng gói: 2 triệu đồng.
- Nhân công trực tiếp:
- Công thu hoạch và chế biến: 10 triệu đồng.
- Chi phí sản xuất chung:
- Khấu hao máy móc: 3 triệu đồng.
- Điện, nước: 2 triệu đồng.
- Thuê đất: 5 triệu đồng (tổng chi phí thuê đất 15 triệu đồng/tháng, nhưng đơn hàng này chỉ sử dụng 1/3 diện tích đất).
- Chi phí khác:
- Vận chuyển: 2 triệu đồng.
- Thuế VAT: 10%.
Bước 1: Tập hợp chi phí
- Nguyên vật liệu trực tiếp = 20 triệu + 2 triệu = 22 triệu đồng.
- Nhân công trực tiếp = 10 triệu đồng.
- Chi phí sản xuất chung:
- Khấu hao máy móc = 3 triệu đồng.
- Điện, nước = 2 triệu đồng.
- Thuê đất = 15 triệu × 1/3 = 5 triệu đồng.
- Tổng chi phí sản xuất chung = 3 + 2 + 5 = 10 triệu đồng.
Bước 2: Tính tổng giá thành đơn hàng
- Tổng giá thành đơn hàng = 22 triệu + 10 triệu + 10 triệu = 42 triệu đồng.
Bước 3: Tính giá thành đơn vị sản phẩm
- Sản lượng: 1.000 kg.
- Giá thành đơn vị = 42 triệu / 1.000 kg = 42.000 đồng/kg.
Bước 4: Tính giá thành đầy đủ (bao gồm chi phí khác)
- Chi phí vận chuyển = 2 triệu đồng.
- Tổng giá thành đơn hàng (bao gồm vận chuyển) = 42 triệu + 2 triệu = 44 triệu đồng.
- Thuế VAT = 10% × 44 triệu = 4,4 triệu đồng.
- Giá thành đầy đủ = 44 triệu + 4,4 triệu = 48,4 triệu đồng.
- Giá thành đơn vị đầy đủ = 48,4 triệu / 1.000 kg = 48.400 đồng/kg.
Lợi nhuận: Nếu bán với giá 60.000 đồng/kg, lợi nhuận = 60.000 – 48.400 = 11.600 đồng/kg, hoặc 11,6 triệu đồng cho cả đơn hàng.
4. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp
Ưu điểm:
- Phù hợp với sản xuất theo đơn hàng, đặc biệt khi mỗi đơn hàng có yêu cầu riêng (ví dụ: cà phê hữu cơ, rau sạch đạt chuẩn VietGAP).
- Giúp theo dõi chi phí chi tiết cho từng đơn hàng, dễ kiểm soát và báo cáo.
- Hỗ trợ định giá bán chính xác, đảm bảo lợi nhuận cho từng đơn hàng.
Nhược điểm:
- Yêu cầu hệ thống ghi chép chi phí chính xác, tốn thời gian và công sức.
- Khó áp dụng khi sản xuất hàng loạt hoặc các đơn hàng có chi phí chung lớn, khó phân bổ.
- Nếu không quản lý tốt, chi phí sản xuất chung có thể bị phân bổ sai, dẫn đến giá thành không chính xác.
5. Lưu ý khi tính giá thành theo đơn hàng
- Ghi chép chi tiết: Cần có phiếu theo dõi chi phí riêng cho từng đơn hàng (phiếu sản xuất, phiếu nhập kho, bảng lương, v.v.).
- Phân bổ chi phí hợp lý: Tiêu thức phân bổ chi phí sản xuất chung phải phù hợp (thời gian, sản lượng, diện tích, v.v.).
- Cập nhật giá thị trường: Giá nguyên vật liệu, nhân công, và chi phí khác cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Áp dụng phần mềm kế toán (như MISA AMIS, Fast) hoặc Excel để quản lý chi phí và tính toán giá thành nhanh chóng.
- Dự phòng chi phí: Thêm chi phí dự phòng (thường 5-10%) để xử lý các rủi ro như biến động giá nguyên liệu hoặc chi phí phát sinh bất ngờ.
6. Ứng dụng trong nông nghiệp
Phương pháp tính giá thành theo đơn hàng đặc biệt phù hợp với:
- Sản xuất nông sản theo hợp đồng: Ví dụ, cung cấp rau sạch, trái cây, hoặc cà phê cho siêu thị, xuất khẩu.
- Chăn nuôi theo yêu cầu: Sản xuất thịt, trứng, hoặc sữa theo đơn đặt hàng của đối tác.
- Chế biến nông sản: Sản xuất mứt, cà phê rang xay, hoặc nước ép trái cây theo đơn hàng cụ thể.
7. Tài liệu tham khảo
- Thông tư 200/2014/TT-BTC: Quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm phương pháp tính giá thành theo đơn hàng.
- Sách kế toán chi phí: Các tài liệu về kế toán chi phí trong nông nghiệp, như “Kế toán chi phí sản xuất nông nghiệp” của các trường đại học kinh tế.
- Hướng dẫn thực tế: Các tài liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về quản lý chi phí sản xuất nông nghiệp.