Cách Tính gia thành theo Standard Cost

Phương pháp này dựa trên việc xác định chi phí chuẩn (chi phí dự kiến hoặc định mức) cho từng yếu tố sản xuất (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung) để tính giá thành sản phẩm, sau đó so sánh với chi phí thực tế để đánh giá hiệu quả sản xuất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính giá thành theo phương pháp Standard Cost, với ngữ cảnh áp dụng tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.


1. Khái niệm Standard Cost

  • Standard Cost là chi phí dự kiến hoặc định mức được xây dựng trước cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên các điều kiện sản xuất tiêu chuẩn (ví dụ: năng suất lao động, giá nguyên vật liệu, hiệu suất máy móc).
  • Mục đích:
    • Xác định giá thành sản phẩm để lập kế hoạch, định giá bán, hoặc kiểm soát chi phí.
    • So sánh chi phí chuẩn với chi phí thực tế để đánh giá hiệu quả sản xuất và xác định chênh lệch (variance).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp (như trồng lúa, cà phê, chăn nuôi) hoặc chế biến nông sản khi quy trình sản xuất ổn định và có thể xác định định mức chi phí.

2. Quy trình tính giá thành theo Standard Cost

Dưới đây là các bước cụ thể để tính giá thành theo phương pháp Standard Cost:

Bước 1: Xác định chi phí chuẩn (Standard Cost)

Chi phí chuẩn được xây dựng cho từng yếu tố sản xuất, bao gồm:

  1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn:
    • Xác định định mức tiêu hao nguyên vật liệu (kg, lít, v.v.) cho mỗi đơn vị sản phẩm.
    • Xác định giá chuẩn của nguyên vật liệu dựa trên giá thị trường hoặc giá trung bình dự kiến.
    • Công thức:
      text

      Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn = Định mức tiêu hao × Giá chuẩn
  2. Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn:
    • Xác định định mức thời gian lao động (giờ, ngày) cho mỗi đơn vị sản phẩm.
    • Xác định mức lương chuẩn (đồng/giờ hoặc đồng/ngày).
    • Công thức:
      text

      Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn = Định mức thời gian × Mức lương chuẩn
  3. Chi phí sản xuất chung chuẩn:
    • Xác định định mức chi phí sản xuất chung (khấu hao, điện nước, thuê đất, v.v.) phân bổ cho mỗi đơn vị sản phẩm.
    • Thường dựa trên năng lực sản xuất tiêu chuẩn hoặc sản lượng dự kiến.
    • Công thức:
      text

      Chi phí sản xuất chung chuẩn = Tổng chi phí sản xuất chung chuẩn / Sản lượng tiêu chuẩn

Bước 2: Tính giá thành chuẩn của sản phẩm

  • Tổng hợp chi phí chuẩn của từng yếu tố để tính giá thành chuẩn cho mỗi đơn vị sản phẩm:
    text

    Giá thành chuẩn đơn vị sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn + Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn + Chi phí sản xuất chung chuẩn

Bước 3: Tập hợp chi phí thực tế

  • Ghi nhận chi phí thực tế phát sinh trong quá trình sản xuất, bao gồm:
    • Chi phí nguyên vật liệu thực tế (dựa trên hóa đơn, phiếu nhập kho).
    • Chi phí nhân công thực tế (dựa trên bảng lương, hợp đồng lao động).
    • Chi phí sản xuất chung thực tế (dựa trên hóa đơn điện, nước, khấu hao, v.v.).

Bước 4: Tính giá thành thực tế

  • Tính giá thành thực tế của sản phẩm dựa trên chi phí thực tế:
    text

    Giá thành thực tế đơn vị sản phẩm = Tổng chi phí thực tế / Sản lượng thực tế

Bước 5: Phân tích chênh lệch (Variance Analysis)

  • So sánh chi phí chuẩn và chi phí thực tế để xác định chênh lệch, giúp đánh giá hiệu quả sản xuất:
    text

    Chênh lệch giá thành = Giá thành thực tế – Giá thành chuẩn
  • Các loại chênh lệch cụ thể:
    1. Chênh lệch nguyên vật liệu:
      • Chênh lệch giá nguyên vật liệu = (Giá thực tế – Giá chuẩn) × Số lượng thực tế.
      • Chênh lệch lượng nguyên vật liệu = (Số lượng thực tế – Số lượng chuẩn) × Giá chuẩn.
    2. Chênh lệch nhân công:
      • Chênh lệch giá nhân công = (Mức lương thực tế – Mức lương chuẩn) × Thời gian thực tế.
      • Chênh lệch hiệu suất nhân công = (Thời gian thực tế – Thời gian chuẩn) × Mức lương chuẩn.
    3. Chênh lệch chi phí sản xuất chung:
      • Chênh lệch giá = (Chi phí thực tế – Chi phí chuẩn) × Sản lượng thực tế.
      • Chênh lệch sản lượng = (Sản lượng thực tế – Sản lượng chuẩn) × Chi phí chuẩn.

Bước 6: Điều chỉnh và báo cáo

  • Dựa trên các chênh lệch, phân tích nguyên nhân (giá thị trường tăng, lãng phí nguyên liệu, năng suất lao động thấp, v.v.).
  • Điều chỉnh quy trình sản xuất hoặc định mức chuẩn cho các kỳ sau.
  • Báo cáo giá thành và chênh lệch cho quản lý để đưa ra quyết định cải thiện.

3. Ví dụ minh họa

Tình huống: Một hợp tác xã sản xuất 1.000 kg cà phê nhân cho một đơn hàng xuất khẩu. Các chi phí chuẩn và thực tế như sau:

Chi phí chuẩn:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp:
    • Định mức: 2 kg cà phê thô để sản xuất 1 kg cà phê nhân.
    • Giá chuẩn: 10.000 đồng/kg cà phê thô.
    • Chi phí chuẩn = 2 × 10.000 × 1.000 = 20 triệu đồng.
  • Nhân công trực tiếp:
    • Định mức: 0,02 giờ lao động/kg cà phê nhân.
    • Mức lương chuẩn: 100.000 đồng/giờ.
    • Chi phí chuẩn = 0,02 × 100.000 × 1.000 = 2 triệu đồng.
  • Chi phí sản xuất chung:
    • Định mức: 5.000 đồng/kg cà phê nhân.
    • Chi phí chuẩn = 5.000 × 1.000 = 5 triệu đồng.
  • Tổng giá thành chuẩn:
    • Giá thành chuẩn đơn vị = (20 triệu + 2 triệu + 5 triệu) / 1.000 = 27.000 đồng/kg.

Chi phí thực tế:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp:
    • Sử dụng: 2.100 kg cà phê thô.
    • Giá thực tế: 11.000 đồng/kg.
    • Chi phí thực tế = 2.100 × 11.000 = 23,1 triệu đồng.
  • Nhân công trực tiếp:
    • Thời gian thực tế: 25 giờ.
    • Mức lương thực tế: 110.000 đồng/giờ.
    • Chi phí thực tế = 25 × 110.000 = 2,75 triệu đồng.
  • Chi phí sản xuất chung:
    • Chi phí thực tế: 5,5 triệu đồng.
  • Tổng giá thành thực tế:
    • Tổng chi phí thực tế = 23,1 triệu + 2,75 triệu + 5,5 triệu = 31,35 triệu đồng.
    • Giá thành thực tế đơn vị = 31,35 triệu / 1.000 = 31.350 đồng/kg.

Phân tích chênh lệch:

  • Tổng chênh lệch giá thành = 31.350 – 27.000 = 4.350 đồng/kg (bất lợi).
  • Chênh lệch nguyên vật liệu:
    • Chênh lệch giá = (11.000 – 10.000) × 2.100 = 2,1 triệu đồng (bất lợi).
    • Chênh lệch lượng = (2.100 – 2.000) × 10.000 = 1 triệu đồng (bất lợi).
  • Chênh lệch nhân công:
    • Chênh lệch giá = (110.000 – 100.000) × 25 = 250.000 đồng (bất lợi).
    • Chênh lệch hiệu suất = (25 – 20) × 100.000 = 500.000 đồng (bất lợi).
  • Chênh lệch chi phí sản xuất chung:
    • Chênh lệch = 5,5 triệu – 5 triệu = 500.000 đồng (bất lợi).

Kết luận:

  • Giá thành thực tế cao hơn giá thành chuẩn do giá nguyên vật liệu tăng, sử dụng nguyên vật liệu vượt định mức, và chi phí nhân công, sản xuất chung cao hơn dự kiến.
  • Cần điều chỉnh quy trình (tối ưu hóa nguyên vật liệu, nâng cao hiệu suất lao động) hoặc cập nhật định mức chuẩn.

Thông báo - Tuyển dụng việc làm mua bán