Cách Tính giá thành dịch vụ SPA

1. Khái niệm giá thành dịch vụ spa

Giá thành dịch vụ spa là tổng chi phí (bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp) để cung cấp một dịch vụ cụ thể (ví dụ: massage, chăm sóc da, triệt lông, xông hơi). Giá thành này không chỉ bao gồm chi phí sản xuất trực tiếp mà còn các chi phí vận hành, quản lý và lợi nhuận mong muốn, từ đó xác định giá bán hợp lý.

  • Mục tiêu:
    • Đảm bảo giá thành dịch vụ đủ bù đắp chi phí và mang lại lợi nhuận.
    • Định giá phù hợp với phân khúc khách hàng (bình dân, trung cấp, cao cấp).
    • Tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường spa.
  • Đặc điểm:
    • Dịch vụ spa thường có tính cá nhân hóa, phụ thuộc vào loại hình dịch vụ (chăm sóc da, massage, triệt lông, v.v.) và thời gian thực hiện.
    • Chi phí bao gồm cả chi phí cố định (thuê mặt bằng, khấu hao máy móc) và chi phí biến đổi (mỹ phẩm, nhân công).
    • Giá thành cần minh bạch và được trình bày rõ ràng trong menu dịch vụ để tạo niềm tin cho khách hàng

2. Phương pháp tính giá thành dịch vụ spa

Dựa trên đặc thù của ngành spa, phương pháp Standard Cost có thể được áp dụng, kết hợp với các yếu tố thực tế để tính giá thành dịch vụ. Quy trình bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xác định các loại dịch vụ và danh mục sản phẩm

  • Lập danh sách các dịch vụ spa cung cấp (menu dịch vụ), ví dụ:
    • Chăm sóc da mặt cơ bản.
    • Massage toàn thân, massage trị liệu.
    • Triệt lông bằng công nghệ Laser hoặc IPL.
    • Xông hơi khô/ướt.
    • Điều trị mụn, nám, sẹo
  • Xác định đặc điểm của từng dịch vụ: thời gian thực hiện, thiết bị/mỹ phẩm sử dụng, trình độ nhân viên.

Bước 2: Xây dựng chi phí chuẩn (Standard Cost)

Chi phí chuẩn được xác định dựa trên định mức chi phí dự kiến cho mỗi dịch vụ. Các yếu tố chi phí bao gồm:

  1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn:
    • Bao gồm mỹ phẩm, tinh dầu, khăn, sản phẩm chăm sóc da (mặt nạ, kem dưỡng, serum).
    • Cách tính:
      • Xác định định mức tiêu hao nguyên vật liệu cho mỗi dịch vụ (ví dụ: 10ml serum cho 1 lần chăm sóc da).
      • Xác định giá chuẩn của nguyên vật liệu (dựa trên giá thị trường hoặc giá trung bình từ nhà cung cấp).
      • Công thức:

         

         

        Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn = Định mức tiêu hao × Giá chuẩn
    • Ví dụ: Một liệu trình chăm sóc da cơ bản sử dụng 10ml serum (giá 20.000 đồng/ml) và 1 mặt nạ (giá 30.000 đồng/mặt). Chi phí chuẩn = 10 × 20.000 + 30.000 = 230.000 đồng/lần.
  2. Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn:
    • Bao gồm tiền lương hoặc hoa hồng cho kỹ thuật viên thực hiện dịch vụ.
    • Cách tính:
      • Xác định thời gian chuẩn để thực hiện dịch vụ (ví dụ: 30 phút cho chăm sóc da cơ bản).
      • Xác định mức lương chuẩn hoặc hoa hồng (thường 5-10% giá dịch vụ hoặc mức lương giờ).
      • Công thức:

         

         

        Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn = Thời gian chuẩn × Mức lương giờ chuẩn
    • Ví dụ: Một kỹ thuật viên chăm sóc da cơ bản có lương giờ chuẩn là 100.000 đồng/giờ, thời gian thực hiện 0,5 giờ. Chi phí chuẩn = 0,5 × 100.000 = 50.000 đồng/lần.
  3. Chi phí sản xuất chung chuẩn:
    • Bao gồm chi phí cố định và biến đổi liên quan đến vận hành spa:
      • Chi phí cố định: Thuê mặt bằng, khấu hao máy móc (máy laser, phi thuyền spa), điện, nước.
      • Chi phí biến đổi: Chi phí vệ sinh, bảo trì thiết bị, chi phí quản lý.
    • Cách tính:
      • Ước tính tổng chi phí sản xuất chung hàng tháng (ví dụ: 20 triệu đồng/tháng).
      • Phân bổ chi phí này cho từng dịch vụ dựa trên tiêu thức (thời gian sử dụng phòng, số lượng dịch vụ thực hiện, hoặc tỷ lệ doanh thu).
      • Công thức:

         

         

        Chi phí sản xuất chung chuẩn/dịch vụ = Tổng chi phí sản xuất chung × (Tiêu thức dịch vụ / Tổng tiêu thức)
    • Ví dụ: Tổng chi phí sản xuất chung 20 triệu đồng/tháng, spa thực hiện 1.000 dịch vụ/tháng, mỗi dịch vụ chăm sóc da chiếm 1/1.000. Chi phí chuẩn = 20 triệu / 1.000 = 20.000 đồng/dịch vụ.
  4. Tổng giá thành chuẩn:
    • Cộng tất cả chi phí chuẩn để tính giá thành chuẩn cho mỗi dịch vụ:

       

       

      Giá thành chuẩn/dịch vụ = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chuẩn + Chi phí nhân công trực tiếp chuẩn + Chi phí sản xuất chung chuẩn
    • Ví dụ: Giá thành chuẩn cho chăm sóc da cơ bản = 230.000 + 50.000 + 20.000 = 300.000 đồng/lần.

Bước 3: Tập hợp chi phí thực tế

  • Ghi nhận chi phí thực tế phát sinh khi thực hiện dịch vụ:
    • Nguyên vật liệu thực tế: Dựa trên hóa đơn mua mỹ phẩm, khăn, tinh dầu.
    • Nhân công thực tế: Dựa trên bảng lương, hoa hồng thực tế (ví dụ: 7% giá dịch vụ).
    • Chi phí sản xuất chung thực tế: Điện, nước, khấu hao máy móc, chi phí thuê mặt bằng thực tế.
  • Ví dụ: Thực tế, một liệu trình chăm sóc da sử dụng 12ml serum (giá 22.000 đồng/ml), thời gian 0,6 giờ (lương 110.000 đồng/giờ), chi phí sản xuất chung 22.000 đồng/lần.
    • Nguyên vật liệu thực tế = 12 × 22.000 = 264.000 đồng.
    • Nhân công thực tế = 0,6 × 110.000 = 66.000 đồng.
    • Chi phí sản xuất chung thực tế = 22.000 đồng.
    • Tổng giá thành thực tế = 264.000 + 66.000 + 22.000 = 352.000 đồng/lần.

Bước 4: Phân tích chênh lệch (Variance Analysis)

  • So sánh giá thành chuẩn và giá thành thực tế để xác định chênh lệch:
    text

     

    Chênh lệch giá thành = Giá thành thực tế – Giá thành chuẩn
    • Ví dụ: Chênh lệch = 352.000 – 300.000 = 52.000 đồng/lần (bất lợi).
  • Phân tích chi tiết:
    1. Chênh lệch nguyên vật liệu:
      • Chênh lệch giá = (22.000 – 20.000) × 12 = 24.000 đồng (bất lợi).
      • Chênh lệch lượng = (12 – 10) × 20.000 = 40.000 đồng (bất lợi).
    2. Chênh lệch nhân công:
      • Chênh lệch giá = (110.000 – 100.000) × 0,6 = 6.000 đồng (bất lợi).
      • Chênh lệch thời gian = (0,6 – 0,5) × 100.000 = 10.000 đồng (bất lợi).
    3. Chênh lệch chi phí sản xuất chung:
      • Chênh lệch = 22.000 – 20.000 = 2.000 đồng (bất lợi).
  • Nguyên nhân: Giá mỹ phẩm tăng, sử dụng nguyên liệu vượt định mức, thời gian thực hiện lâu hơn, và chi phí vận hành cao hơn dự kiến.

Bước 5: Xác định giá bán dịch vụ

  • Dựa trên giá thành chuẩn hoặc thực tế, cộng thêm:
    • Lợi nhuận mong muốn: Thường 20-50% tùy phân khúc spa (bình dân, trung cấp, cao cấp).
    • Thuế VAT: Thường 10% tại Việt Nam.
    • Chi phí bán hàng và marketing: Chi phí quảng cáo, khuyến mãi, hoặc phí vận hành phần mềm quản lý spa.
  • Công thức:
    text

     

    Giá bán = Giá thành đầy đủ + Lợi nhuận mong muốn + Thuế
  • Ví dụ:
    • Giá thành thực tế: 352.000 đồng/lần.
    • Lợi nhuận mong muốn: 30% × 352.000 = 105.600 đồng.
    • Thuế VAT: 10% × (352.000 + 105.600) = 45.760 đồng.
    • Giá bán = 352.000 + 105.600 + 45.760 = 503.360 đồng/lần (làm tròn 500.000 đồng).

Bước 6: Điều chỉnh và tối ưu

  • Dựa trên phân tích chênh lệch, điều chỉnh quy trình để giảm chi phí:
    • Tối ưu sử dụng nguyên vật liệu (giảm hao hụt).
    • Đào tạo nhân viên để tăng hiệu suất, giảm thời gian thực hiện.
    • Đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá mỹ phẩm hoặc thiết bị.
  • Cập nhật giá bán dựa trên thị trường và phân khúc khách hàng:
    • Spa bình dân: Giá dịch vụ chăm sóc da thường từ 150.000–300.000 đồng/lần.
    • Spa trung cấp: 300.000–600.000 đồng/lần.
    • Spa cao cấp: 600.000 đồng trở lên, sử dụng công nghệ hiện đại và sản phẩm cao cấp.

3. Ví dụ minh họa

Tình huống: Một spa trung cấp cung cấp dịch vụ chăm sóc da mặt cơ bản (30 phút/lần), phục vụ 1.000 khách/tháng. Các chi phí như sau:

Chi phí chuẩn:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp:
    • 10ml serum (20.000 đồng/ml) = 200.000 đồng.
    • 1 mặt nạ (30.000 đồng) = 30.000 đồng.
    • Tổng = 230.000 đồng/lần.
  • Nhân công trực tiếp:
    • 0,5 giờ × 100.000 đồng/giờ = 50.000 đồng/lần.
  • Chi phí sản xuất chung:
    • Tổng chi phí hàng tháng: 20 triệu đồng (thuê mặt bằng, điện, nước, khấu hao).
    • Phân bổ: 20 triệu / 1.000 dịch vụ = 20.000 đồng/lần.
  • Giá thành chuẩn = 230.000 + 50.000 + 20.000 = 300.000 đồng/lần.

Chi phí thực tế:

  • Nguyên vật liệu thực tế:
    • 12ml serum (22.000 đồng/ml) = 264.000 đồng.
    • 1 mặt nạ (30.000 đồng) = 30.000 đồng.
    • Tổng = 294.000 đồng/lần.
  • Nhân công thực tế:
    • 0,6 giờ × 110.000 đồng/giờ = 66.000 đồng/lần.
  • Chi phí sản xuất chung thực tế:
    • Tổng chi phí thực tế: 22 triệu đồng/tháng.
    • Phân bổ: 22 triệu / 1.000 = 22.000 đồng/lần.
  • Giá thành thực tế = 294.000 + 66.000 + 22.000 = 382.000 đồng/lần.

Chênh lệch:

  • Tổng chênh lệch = 382.000 – 300.000 = 82.000 đồng/lần (bất lợi).
  • Nguyên vật liệu:
    • Chênh lệch giá = (22.000 – 20.000) × 12 = 24.000 đồng.
    • Chênh lệch lượng = (12 – 10) × 20.000 = 40.000 đồng.
  • Nhân công:
    • Chênh lệch giá = (110.000 – 100.000) × 0,6 = 6.000 đồng.
    • Chênh lệch thời gian = (0,6 – 0,5) × 100.000 = 10.000 đồng.
  • Chi phí sản xuất chung:
    • Chênh lệch = 22.000 – 20.000 = 2.000 đồng.

Giá bán đề xuất:

  • Giá thành thực tế: 382.000 đồng.
  • Lợi nhuận mong muốn: 30% × 382.000 = 114.600 đồng.
  • Thuế VAT: 10% × (382.000 + 114.600) = 49.660 đồng.
  • Giá bán = 382.000 + 114.600 + 49.660 = 546.260 đồng (làm tròn 550.000 đồng).

4. Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp Standard Cost trong spa

Ưu điểm:

  • Giúp spa lập kế hoạch chi phí và định giá dịch vụ trước khi triển khai.
  • Dễ dàng kiểm soát chi phí thông qua phân tích chênh lệch, từ đó tối ưu hóa quy trình.
  • Hỗ trợ định giá bán cạnh tranh, đặc biệt trong thị trường spa sôi động.
  • Phù hợp với các spa có quy trình dịch vụ ổn định (chăm sóc da, massage, triệt lông).

Nhược điểm:

  • Yêu cầu xây dựng định mức chuẩn chính chính xác, đòi hỏi thời gian và dữ liệu lịch sử.
  • Không phù hợp với các spa có dịch vụ đa dạng, phức tạp hoặc chi phí biến động lớn (do giá mỹ phẩm, thiết bị thay đổi).
  • Cần hệ thống kế toán chi tiết để ghi nhận và phân tích chênh lệch.

5. Lưu ý khi tính giá thành dịch vụ spa

  • Xác định phân khúc khách hàng: Giá dịch vụ phải phù hợp với đối tượng mục tiêu (bình dân: 150.000–300.000 đồng; trung cấp: 300.000–600.000 đồng; cao cấp: trên 600.000 đồng).
  • Cập nhật giá thị trường: Giá mỹ phẩm, thiết bị, và chi phí vận hành (điện, nước, mặt bằng) cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo định mức chuẩn chính xác.
  • Minh bạch giá cả: Bảng giá dịch vụ (menu) cần rõ ràng, chi tiết, dễ hiểu để tạo niềm tin cho khách hàng
  • Tối ưu chi phí:
    • Đàm phán với nhà cung cấp để giảm giá mỹ phẩm hoặc thiết bị.
    • Sử dụng phần mềm quản lý spa (như iPOS, MISA, VTTech Beauty) để tự động hóa tính toán chi phí, lương, hoa hồng, và quản lý khách hàng.
  • Dự phòng chi phí: Dự trù 5-10% chi phí để xử lý các phát sinh (sửa chữa máy móc, biến động giá)
  • Hoa hồng nhân viên: Cân nhắc hoa hồng (5-10% giá dịch vụ) để khuyến khích nhân viên, nhưng đảm bảo không làm tăng giá thành quá cao
  • Công nghệ và thiết bị: Đầu tư máy móc hiện đại (như laser, HIFU) giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, nhưng cần cân đối chi phí để không vượt quá 2/3 ngân sách

6. Ứng dụng thực tế trong spa

  • Dịch vụ chăm sóc da cơ bản: Sử dụng phương pháp Standard Cost để xác định chi phí mỹ phẩm, nhân công, và phân bổ chi phí mặt bằng, từ đó định giá bán phù hợp với spa bình dân hoặc trung cấp.
  • Dịch vụ triệt lông công nghệ cao: Tính giá thành dựa trên chi phí khấu hao máy laser, mỹ phẩm, và thời gian nhân viên, phù hợp với spa cao cấp
  • Dịch vụ massage/xông hơi: Tập trung vào chi phí nhân công và chi phí vận hành phòng xông hơi (điện, nước, tinh dầu)

Thông báo - Tuyển dụng việc làm mua bán