Hướng dẫn: Tại mẫu hợp đồng cho thuê xe tự lái
Hợp đồng cho thuê xe tự lái là văn bản pháp lý quan trọng bảo vệ quyền lợi của cả bên cho thuê (chủ xe) và bên thuê (người thuê). Việc lập một hợp đồng rõ ràng, chi tiết sẽ giúp tránh các tranh chấp, mâu thuẫn không đáng có trong quá trình thuê xe. Hướng dẫn này sẽ cung cấp một mẫu hợp đồng chi tiết và giải thích từng điều khoản, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề cần lưu ý khi lập và sử dụng hợp đồng.
I. Mẫu Hợp Đồng Cho Thuê Xe Tự Lái
HỢP ĐỒNG CHO THUÊ XE TỰ LÁI
Số: ………………
Ngày: ………………
Bên A: (Bên cho thuê – Chủ xe)
* Họ và tên: …………………………….
* Địa chỉ: …………………………….
* Số điện thoại: …………………………….
* Số chứng minh thư/Căn cước công dân: …………………………….
Bên B: (Bên thuê – Người thuê)
* Họ và tên: …………………………….
* Địa chỉ: …………………………….
* Số điện thoại: …………………………….
* Số chứng minh thư/Căn cước công dân: …………………………….
Điều 1: Đối tượng cho thuê
Bên A đồng ý cho Bên B thuê xe ô tô tự lái với các thông tin sau:
* Loại xe: …………………………….
* Biển số xe: …………………………….
* Năm sản xuất: …………………………….
* Màu xe: …………………………….
* Số khung (VIN): …………………………….
* Số máy: …………………………….
Điều 2: Thời gian thuê
* Thời gian bắt đầu thuê: ……………………………. (ghi rõ ngày, giờ)
* Thời gian kết thúc thuê: ……………………………. (ghi rõ ngày, giờ)
* Tổng thời gian thuê: ……………………………. (ghi rõ số ngày/giờ)
Điều 3: Giá thuê và phương thức thanh toán
* Giá thuê xe: ……………………………. VNĐ/ngày (hoặc giờ)
* Tổng giá thuê: ……………………………. VNĐ (Tính toán dựa trên thời gian thuê và giá thuê/ngày/giờ)
* Phương thức thanh toán: ……………………………. (Tiền mặt, chuyển khoản,…)
* Thời điểm thanh toán: ……………………………. (trước khi nhận xe, sau khi nhận xe,…)
* Tiền đặt cọc: ……………………………. VNĐ (nếu có) – Phương thức hoàn trả đặt cọc: …………………………….
Điều 4: Trách nhiệm của Bên A (Chủ xe)
* Đảm bảo xe hoạt động tốt, đầy đủ giấy tờ hợp lệ trước khi giao xe cho Bên B.
* Bàn giao xe cho Bên B kèm theo các giấy tờ liên quan: Giấy chứng nhận đăng ký xe, bảo hiểm,….
* Thông báo cho Bên B về các vấn đề kỹ thuật, lưu ý khi sử dụng xe.
Điều 5: Trách nhiệm của Bên B (Người thuê)
* Thanh toán đầy đủ tiền thuê xe theo thỏa thuận.
* Sử dụng xe đúng mục đích, tuân thủ luật giao thông đường bộ.
* Bảo quản xe cẩn thận, không tự ý sửa chữa, thay đổi cấu trúc xe.
* Trả xe đúng thời gian, đúng địa điểm đã thỏa thuận.
* Bồi thường thiệt hại nếu gây ra hư hỏng, mất mát xe trong quá trình thuê.
* Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các vi phạm giao thông xảy ra trong thời gian thuê xe.
Điều 6: Bảo hiểm
* Loại bảo hiểm: ……………………………. (Ví dụ: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất xe…)
* Phạm vi bảo hiểm: ……………………………. (Mô tả cụ thể phạm vi bảo hiểm)
* Phí bảo hiểm: ……………………………. VNĐ (nếu có, đã bao gồm trong giá thuê hay tính riêng)
Điều 7: Xử lý tranh chấp
Các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết bằng thương lượng. Nếu thương lượng không thành, hai bên sẽ giải quyết theo quy định của pháp luật.
Điều 8: Điều khoản khác
……………………………. (Ghi rõ các điều khoản khác nếu có, ví dụ: khoảng cách cho phép di chuyển, chỉ định người lái xe,…)
Điều 9: Địa điểm và thời gian ký kết
Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau.
Chữ ký của Bên A:
………………….
Chữ ký của Bên B:
………………….
II. Giải thích từng điều khoản trong mẫu hợp đồng
Điều 1: Đối tượng cho thuê: Điều khoản này cần mô tả chi tiết thông tin về xe cho thuê, bao gồm: Loại xe, biển số xe, năm sản xuất, màu xe, số khung (VIN) và số máy. Việc ghi đầy đủ thông tin này giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác trong quá trình giao nhận xe. Số khung và số máy là thông tin quan trọng để xác định danh tính của xe.
Điều 2: Thời gian thuê: Thời gian thuê cần được ghi rõ ràng, cụ thể đến từng ngày, giờ. Điều này giúp tránh tranh chấp về thời gian thuê và tính toán chính xác tiền thuê xe. Cần quy định rõ ràng về việc gia hạn hợp đồng (nếu có) và thủ tục gia hạn.
Điều 3: Giá thuê và phương thức thanh toán: Giá thuê cần được quy định rõ ràng, có thể tính theo ngày, giờ hoặc theo km. Phương thức thanh toán cần được thỏa thuận cụ thể, ví dụ: tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng. Việc thỏa thuận rõ ràng về thời điểm thanh toán sẽ tránh những hiểu lầm không đáng có. Tiền đặt cọc (nếu có) cần được quy định rõ ràng về số tiền, mục đích và cách thức hoàn trả.
Điều 4: Trách nhiệm của Bên A (Chủ xe): Bên A có trách nhiệm đảm bảo xe hoạt động tốt, đầy đủ giấy tờ, bàn giao xe và các giấy tờ liên quan cho Bên B. Bên A cũng cần thông báo cho Bên B các vấn đề kỹ thuật, lưu ý khi sử dụng xe.
Điều 5: Trách nhiệm của Bên B (Người thuê): Bên B có trách nhiệm thanh toán đầy đủ tiền thuê xe, sử dụng xe đúng mục đích, tuân thủ luật giao thông, bảo quản xe cẩn thận, trả xe đúng thời gian và địa điểm, bồi thường thiệt hại nếu gây ra hư hỏng, mất mát xe, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về các vi phạm giao thông. Điều khoản này cần được viết rõ ràng, cụ thể để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
Điều 6: Bảo hiểm: Điều khoản này cần nêu rõ loại bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm và phí bảo hiểm (nếu có). Việc quy định rõ ràng về bảo hiểm sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc sự cố. Cần phân định rõ trách nhiệm của mỗi bên trong trường hợp xảy ra sự cố, ai sẽ chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí.
Điều 7: Xử lý tranh chấp: Điều khoản này cần quy định phương thức giải quyết tranh chấp, ưu tiên thương lượng hòa giải. Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng, hai bên sẽ giải quyết theo quy định của pháp luật. Nên ghi rõ cơ quan pháp luật có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Điều 8: Điều khoản khác: Điều khoản này dành cho các điều khoản bổ sung khác mà hai bên cần thỏa thuận, ví dụ như: giới hạn phạm vi di chuyển của xe, quy định về người lái xe (có được phép cho người khác lái không), quy định về nhiên liệu, phí cầu đường, phí đỗ xe,…
III. Những điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng
* Tính rõ ràng, chính xác: Hợp đồng cần được viết rõ ràng, chính xác, tránh những từ ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm.
* Đầy đủ thông tin: Cần cung cấp đầy đủ thông tin về xe, thời gian thuê, giá thuê, trách nhiệm của mỗi bên.
* Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng cần tuân thủ các quy định của pháp luật về hợp đồng cho thuê, giao thông đường bộ.
* Cân bằng quyền lợi: Hợp đồng cần đảm bảo cân bằng quyền lợi của cả hai bên.
* Chữ ký và xác nhận: Cả hai bên cần ký tên và xác nhận trên hợp đồng.
* Bản sao hợp đồng: Nên lập ít nhất 2 bản hợp đồng, mỗi bên giữ 1 bản.
IV. Ví dụ về các điều khoản bổ sung trong Điều 8:
* Giới hạn phạm vi di chuyển: Có thể quy định rõ ràng phạm vi địa lý mà người thuê được phép di chuyển xe, ví dụ: chỉ được phép di chuyển trong phạm vi tỉnh/thành phố X. Nếu cho phép di chuyển ra ngoài phạm vi này, cần có sự thỏa thuận cụ thể.
* Quy định về người lái xe: Nên quy định rõ ràng về người được phép lái xe, ví dụ: chỉ người thuê được phép lái xe hoặc có thể cho phép người khác lái xe nhưng phải đáp ứng các điều kiện nhất định (có bằng lái xe hợp lệ, kinh nghiệm lái xe…).
* Quy định về nhiên liệu: Cần thỏa thuận về việc ai chịu trách nhiệm cung cấp nhiên liệu cho xe, là người thuê hay chủ xe. Có thể quy định mức nhiên liệu khi nhận và trả xe.
* Phí cầu đường, phí đỗ xe: Nên quy định rõ ràng về việc ai chịu trách nhiệm chi trả các khoản phí này.
* Trường hợp xảy ra tai nạn: Cần quy định rõ ràng về thủ tục báo cáo tai nạn, phương thức xử lý và trách nhiệm của mỗi bên trong trường hợp xảy ra tai nạn.
* Trường hợp xe bị hư hỏng: Nên quy định rõ ràng về trách nhiệm sửa chữa, bảo dưỡng xe trong trường hợp xe bị hư hỏng trong quá trình thuê. Ai sẽ chịu trách nhiệm chi trả các chi phí sửa chữa, bảo dưỡng.
* Điều khoản phạt vi phạm: Quy định rõ ràng mức phạt cho các trường hợp vi phạm hợp đồng như trả xe muộn, gây hư hỏng xe, vi phạm luật giao thông nghiêm trọng,…
V. Kết luận:
Hợp đồng cho thuê xe tự lái là một văn bản pháp lý quan trọng, cần được lập một cách cẩn thận và chi tiết để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng và lưu ý các điểm cần thiết sẽ giúp tránh được những tranh chấp, mâu thuẫn không đáng có trong quá trình thuê xe. Hãy tham khảo hướng dẫn này và các luật lệ hiện hành để lập một hợp đồng hoàn chỉnh và phù hợp với tình hình thực tế. Nếu cần hỗ trợ pháp lý, hãy tìm đến sự tư vấn của luật sư để đảm bảo hợp đồng được lập một cách chính xác và hợp pháp.