Hướng dẫn: Mẫu Thỏa Thuận Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Mở đầu:
Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Việc lập và thực hiện thỏa thuận này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các vấn đề cần lưu ý khi lập và sử dụng mẫu thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm các trường hợp áp dụng, nội dung cần có, cũng như các lưu ý pháp lý quan trọng.
I. Các trường hợp áp dụng Thỏa Thuận Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động:
Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tuỳ thuộc vào thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng việc chấm dứt hợp đồng này tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:
* Hết hạn hợp đồng: Khi hợp đồng lao động có thời hạn kết thúc, người lao động và người sử dụng lao động có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng mà không cần lý do. Tuy nhiên, vẫn cần có thỏa thuận về các vấn đề bồi thường, thanh toán lương, trợ cấp, nếu có.
* Hai bên cùng thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn: Trong trường hợp này, cả người lao động và người sử dụng lao động đều đồng ý chấm dứt hợp đồng trước thời hạn ghi trong hợp đồng. Lý do chấm dứt có thể do nhiều yếu tố, ví dụ như: thay đổi công việc, chuyển nơi cư trú, mâu thuẫn cá nhân… Việc này cần được ghi rõ ràng trong thỏa thuận.
* Người lao động tự nguyện xin thôi việc: Đây là trường hợp người lao động chủ động đề nghị chấm dứt hợp đồng lao động. Người sử dụng lao động có quyền chấp thuận hoặc từ chối. Nếu chấp thuận, hai bên cần tiến hành thỏa thuận các vấn đề liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng.
* Người sử dụng lao động chấm dứt hợp đồng do lý do chính đáng: Trong một số trường hợp, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động do những lý do chính đáng được pháp luật quy định, ví dụ như: vi phạm kỷ luật lao động nghiêm trọng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người sử dụng lao động… Tuy nhiên, việc chấm dứt hợp đồng này vẫn cần tuân thủ đúng quy trình và thủ tục pháp luật. Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trong trường hợp này sẽ giúp cả hai bên thống nhất các vấn đề bồi thường, nếu có.
* Do sự kiện bất khả kháng: Trong những trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, chẳng hạn như thiên tai, dịch bệnh… dẫn đến việc không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng, hai bên có thể thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
II. Nội dung cần có trong Mẫu Thỏa Thuận Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động:
Mẫu thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động cần bao gồm đầy đủ các thông tin sau đây để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này:
1. Thông tin chung:
* Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động (NSDLĐ): Bao gồm tên đầy đủ, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính.
* Tên và địa chỉ của người lao động (NLĐ): Bao gồm họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ thường trú, số điện thoại liên hệ.
* Thông tin về hợp đồng lao động: Số hiệu hợp đồng, ngày ký kết hợp đồng, thời hạn hợp đồng (nếu có).
2. Lý do chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ ràng và cụ thể lý do chấm dứt hợp đồng, tránh những từ ngữ mơ hồ, chung chung. Ví dụ: “Hết hạn hợp đồng”, “Hai bên cùng thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn do…”, “Người lao động tự nguyện xin thôi việc”,…
3. Thời điểm chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ ngày, tháng, năm chấm dứt hợp đồng. Ngày này cần trùng khớp với ngày người lao động thực sự chấm dứt công việc.
4. Thanh toán lương, trợ cấp và các khoản phải trả:
* Lương, phụ cấp: Ghi rõ số tiền lương, phụ cấp mà người sử dụng lao động phải thanh toán cho người lao động cho đến ngày chấm dứt hợp đồng. Cần tính toán chính xác và minh bạch.
* Bồi thường: Nếu có, ghi rõ số tiền bồi thường, căn cứ pháp lý cho việc bồi thường (ví dụ: bồi thường do chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, bồi thường thiệt hại…).
* Trợ cấp thôi việc: Nếu có quy định về trợ cấp thôi việc, cần ghi rõ số tiền trợ cấp, căn cứ pháp lý.
* Các khoản khác: Các khoản khác cần thanh toán như tiền thưởng, tiền công việc chưa thanh toán, tiền nghỉ phép chưa sử dụng…
5. Bàn giao công việc: Ghi rõ quy trình, thời hạn bàn giao công việc của người lao động cho người sử dụng lao động. Cần có sự xác nhận của cả hai bên về việc bàn giao công việc đã hoàn tất.
6. Bảo hiểm xã hội: Ghi rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động và người lao động trong việc đóng, hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp sau khi chấm dứt hợp đồng.
7. Điều khoản giải quyết tranh chấp: Ghi rõ phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh sau khi chấm dứt hợp đồng, ví dụ như hòa giải, trọng tài, hoặc khởi kiện ra tòa án.
8. Chữ ký và xác nhận của hai bên: Cả người lao động và người sử dụng lao động phải ký tên, ghi rõ họ tên và đóng dấu (nếu có) xác nhận thỏa thuận.
III. Mẫu Thỏa Thuận Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động (Ví dụ):
THỎA THUẬN CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Số: ……………
Ngày: ……………
Bên A: Người sử dụng lao động (NSDLĐ)
* Tên: …………………………
* Địa chỉ: ………………………
* Mã số thuế: …………………
* Đại diện: ………………………
* Chức vụ: ………………………
Bên B: Người lao động (NLĐ)
* Họ và tên: ……………………
* Địa chỉ: ………………………
* CMND/CCCD: ………………
* Số điện thoại: ………………
Căn cứ: Bộ luật Lao động năm 2019; các văn bản hướng dẫn thi hành có liên quan.
Hai bên cùng thống nhất ký kết Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động này với những nội dung sau:
Điều 1: Lý do chấm dứt hợp đồng:
Hai bên tự nguyện thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn, do [Ghi rõ lý do, ví dụ: Người lao động chuyển công tác].
Điều 2: Thời điểm chấm dứt hợp đồng:
Hợp đồng lao động chấm dứt vào ngày 30 tháng 10 năm 2024.
Điều 3: Thanh toán lương, trợ cấp và các khoản phải trả:
* Bên A thanh toán cho B toàn bộ lương, phụ cấp từ ngày 01 tháng 10 năm 2024 đến ngày 30 tháng 10 năm 2024, tổng số tiền là [ghi số tiền bằng chữ và bằng số].
* Bên A sẽ thanh toán cho B số tiền bồi thường chấm dứt hợp đồng trước thời hạn là [ghi số tiền bằng chữ và bằng số], căn cứ theo Điều [ghi điều khoản trong Bộ luật Lao động].
* Bên A sẽ thanh toán tiền nghỉ phép chưa sử dụng của B là [ghi số tiền bằng chữ và bằng số].
Điều 4: Bàn giao công việc:
Bên B cam kết bàn giao toàn bộ công việc cho Bên A trước ngày 30 tháng 10 năm 2024. Việc bàn giao được thực hiện theo biên bản bàn giao tài liệu, công việc kèm theo.
Điều 5: Bảo hiểm xã hội:
Bên A có trách nhiệm hoàn tất thủ tục đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho Bên B đến hết tháng 10 năm 2024.
Điều 6: Giải quyết tranh chấp:
Mọi tranh chấp phát sinh từ thỏa thuận này sẽ được giải quyết bằng cách thương lượng hoặc hòa giải. Nếu không giải quyết được bằng thương lượng hoặc hòa giải, hai bên sẽ giải quyết theo quy định của pháp luật.
Điều 7: Địa điểm và thời gian ký kết:
Thỏa thuận này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản tại [Địa điểm].
Chữ ký của các bên:
Bên A (NSDLĐ): Bên B (NLĐ):
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên)
(Ghi chú: Đây chỉ là mẫu thỏa thuận tham khảo. Nội dung cụ thể cần được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật.)
IV. Những lưu ý pháp lý quan trọng:
* Tuân thủ pháp luật: Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành có liên quan.
* Sự đồng thuận của hai bên: Thỏa thuận phải được cả người lao động và người sử dụng lao động tự nguyện đồng ý. Không được ép buộc hoặc lừa dối để ký kết thỏa thuận.
* Minh bạch và rõ ràng: Nội dung thỏa thuận phải được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, tránh những từ ngữ mơ hồ, dễ gây hiểu lầm.
* Chữ ký và xác nhận: Thỏa thuận phải có chữ ký và xác nhận của cả hai bên.
* Bảo lưu bằng chứng: Cần giữ lại bản sao thỏa thuận và các bằng chứng liên quan như biên bản bàn giao công việc, giấy tờ thanh toán… để bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
* Tư vấn pháp lý: Nếu cần, nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên gia pháp luật để đảm bảo tính pháp lý của thỏa thuận.
V. Kết luận:
Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, cần được lập và thực hiện cẩn thận, chính xác để đảm bảo quyền và lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc tuân thủ pháp luật và sự minh bạch trong quá trình ký kết sẽ giúp tránh những tranh chấp không đáng có. Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, người sử dụng cần nghiên cứu kỹ các quy định pháp luật liên quan và tham khảo ý kiến chuyên gia pháp luật để đảm bảo quyền lợi của mình.