Hướng dẫn chi tiết: Mẫu hợp đồng thử việc
Hợp đồng thử việc là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định quyền và nghĩa vụ của cả người sử dụng lao động (NSDL) và người lao động (NLĐ) trong giai đoạn thử việc. Việc có một hợp đồng thử việc rõ ràng, đầy đủ sẽ giúp cả hai bên tránh được những rủi ro và tranh chấp không đáng có trong tương lai. Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố cần có trong một hợp đồng thử việc, cùng với các mẫu hợp đồng minh họa để bạn có thể tham khảo và sử dụng.
I. Ý nghĩa và tầm quan trọng của hợp đồng thử việc:
Hợp đồng thử việc đóng vai trò là cầu nối giữa quá trình tuyển dụng và ký kết hợp đồng lao động chính thức. Giai đoạn thử việc cho phép cả NSDL và NLĐ đánh giá sự phù hợp giữa năng lực, kỹ năng của NLĐ với yêu cầu công việc và môi trường làm việc của NSDL. Thông qua đó, cả hai bên có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc tiếp tục hợp tác lâu dài hay không. Cụ thể, hợp đồng thử việc giúp:
* NSDL: Đánh giá năng lực, kỹ năng thực tế của ứng viên, xem xét sự phù hợp với công việc và văn hóa doanh nghiệp. Tránh rủi ro tuyển dụng sai người, tiết kiệm chi phí đào tạo và quản lý.
* NLĐ: Hiểu rõ hơn về công việc, môi trường làm việc, chính sách của công ty. Đánh giá xem công việc có phù hợp với năng lực và mong muốn của mình hay không. Có cơ sở để đàm phán điều kiện làm việc trước khi ký hợp đồng chính thức.
II. Nội dung chính của hợp đồng thử việc:
Một hợp đồng thử việc đầy đủ cần bao gồm các nội dung sau:
1. Thông tin chung:
* Tên hợp đồng: “Hợp đồng thử việc”
* Ngày tháng năm lập hợp đồng: Ngày tháng năm hai bên thống nhất ký kết hợp đồng.
* Thông tin bên A (NSDL): Tên đầy đủ, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại, người đại diện (nếu có).
* Thông tin bên B (NLĐ): Tên đầy đủ, địa chỉ thường trú, số chứng minh thư/căn cước công dân, số điện thoại, số tài khoản ngân hàng (nếu có).
* Vị trí công việc: Mô tả cụ thể vị trí công việc, nhiệm vụ và trách nhiệm của NLĐ.
2. Thời hạn thử việc:
* Thời hạn thử việc tối đa không quá 2 tháng. Thời hạn cụ thể sẽ được thỏa thuận giữa hai bên, tùy thuộc vào tính chất công việc và yêu cầu của NSDL. Thời gian thử việc có thể được gia hạn nhưng không quá thời hạn tối đa quy định.
3. Mức lương và các khoản phụ cấp:
* Mức lương thử việc: Thường bằng 70-90% mức lương chính thức hoặc theo thỏa thuận của hai bên. Cần ghi rõ mức lương cụ thể (số tiền/tháng).
* Các khoản phụ cấp: Nếu có các khoản phụ cấp (phụ cấp ăn trưa, phụ cấp xăng xe,…) cần ghi rõ ràng số tiền và điều kiện được hưởng.
* Hình thức trả lương: Trả lương theo tháng, tuần hoặc ngày.
* Thời gian thanh toán lương: Thường trả lương vào cuối tháng hoặc cuối tuần.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên:
* Quyền và nghĩa vụ của NSDL:
* Cung cấp công việc, điều kiện làm việc phù hợp với năng lực của NLĐ.
* Đào tạo, hướng dẫn NLĐ trong quá trình thử việc.
* Đánh giá năng lực, thái độ làm việc của NLĐ.
* Trả lương và các khoản phụ cấp đúng quy định.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.
* Quyền và nghĩa vụ của NLĐ:
* Thực hiện đúng công việc được giao.
* Tuân thủ nội quy, quy định của công ty.
* Cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
* Có trách nhiệm bảo mật thông tin của công ty.
* Tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động.
5. Điều kiện chấm dứt hợp đồng thử việc:
* Do NSDL: NSDL có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc trước thời hạn nếu NLĐ không đáp ứng được yêu cầu công việc, vi phạm nội quy lao động nghiêm trọng,… Tuy nhiên, cần thông báo bằng văn bản cho NLĐ và tuân thủ các quy định của pháp luật về bồi thường (nếu có).
* Do NLĐ: NLĐ có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc trước thời hạn nếu có lý do chính đáng (ví dụ: sức khỏe, gia đình…). Cần thông báo bằng văn bản cho NSDL.
* Hết thời hạn thử việc: Nếu cả hai bên đều đồng ý, hợp đồng sẽ được gia hạn hoặc chuyển thành hợp đồng lao động chính thức.
6. Điều khoản khác:
* Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế (nếu có): Ghi rõ chính sách của công ty về các loại bảo hiểm này đối với NLĐ trong thời gian thử việc.
* Thời gian làm việc: Thời gian làm việc mỗi ngày và số giờ làm việc trong tuần.
* Địa điểm làm việc: Địa điểm cụ thể nơi NLĐ sẽ làm việc.
* Giải quyết tranh chấp: Quy định về cách thức giải quyết tranh chấp phát sinh giữa hai bên. Thường là thông qua hòa giải hoặc tòa án.
7. Điều khoản về ký kết:
* Cả hai bên ký tên, ghi rõ họ tên và ngày tháng năm ký.
* Nơi ký hợp đồng.
III. Mẫu hợp đồng thử việc:
(Mẫu 1: Hợp đồng thử việc ngắn gọn)
HỢP ĐỒNG THỬ VIỆC
Ngày… tháng… năm…
BÊN A: Công ty TNHH … (sau đây gọi tắt là BÊN A)
Địa chỉ: …
Mã số thuế: …
Người đại diện: …
Chức vụ: …
Điện thoại: …
BÊN B: Ông/Bà … (sau đây gọi tắt là BÊN B)
Địa chỉ: …
Số CMND/CCCD: …
Ngày cấp: …
Nơi cấp: …
Điện thoại: …
Căn cứ Bộ luật Lao động năm 2019;
Hai bên thỏa thuận ký kết hợp đồng thử việc với nội dung như sau:
Điều 1: Vị trí công việc: …
Điều 2: Thời hạn thử việc: … tháng, kể từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …
Điều 3: Mức lương: … VNĐ/tháng.
Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên: Theo quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 5: Chấm dứt hợp đồng: Theo quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 6: Địa điểm làm việc: …
Điều 7: Giải quyết tranh chấp: Theo quy định của pháp luật hiện hành.
Hai bên nhất trí ký kết hợp đồng này làm hai bản có giá trị pháp lý như nhau.
Đại diện BÊN A Đại diện BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
(Mẫu 2: Hợp đồng thử việc chi tiết)
(Mẫu này chi tiết hơn, bao gồm đầy đủ các điều khoản nêu trên, vì giới hạn về độ dài, mình không thể viết đầy đủ mẫu này ở đây. Bạn có thể tham khảo các mẫu hợp đồng trên internet hoặc nhờ sự tư vấn của luật sư để có một bản hợp đồng chi tiết và phù hợp với trường hợp cụ thể.)
IV. Lưu ý khi sử dụng mẫu hợp đồng thử việc:
* Tùy chỉnh hợp đồng: Các mẫu hợp đồng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần tùy chỉnh hợp đồng sao cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể, vị trí công việc và thỏa thuận giữa hai bên.
* Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác: Tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm. Các điều khoản cần được diễn đạt cụ thể, dễ hiểu.
* Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu bạn không chắc chắn về các điều khoản trong hợp đồng, hãy tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
* Lưu giữ hợp đồng cẩn thận: Sau khi ký kết, cả NSDL và NLĐ cần lưu giữ hợp đồng cẩn thận để làm bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
V. Kết luận:
Hợp đồng thử việc là một văn bản pháp lý quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của cả người sử dụng lao động và người lao động. Việc lập và ký kết hợp đồng thử việc rõ ràng, đầy đủ sẽ giúp tránh những rủi ro và tranh chấp không đáng có. Hãy tham khảo hướng dẫn và các mẫu hợp đồng trên để lập một hợp đồng thử việc phù hợp và hiệu quả. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và pháp lý, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật trước khi sử dụng.