Hướng dẫn: Mẫu hợp đồng lao động năm 2021 (8000 từ)
Mở đầu:
Năm 2021 đánh dấu nhiều thay đổi trong luật lao động Việt Nam, đòi hỏi các doanh nghiệp và người lao động cập nhật kiến thức để đảm bảo hợp đồng lao động tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hướng dẫn này sẽ trình bày chi tiết về mẫu hợp đồng lao động năm 2021, bao gồm các điều khoản cần thiết, những điểm cần lưu ý và ví dụ minh họa cụ thể. Mục đích là giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan và xây dựng một hợp đồng lao động hiệu quả, tránh rủi ro pháp lý.
I. Cơ sở pháp lý:
Hợp đồng lao động năm 2021 được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật sau:
* Luật Lao động năm 2019 (sửa đổi, bổ sung năm 2022): Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, quy định toàn diện về quan hệ lao động, bao gồm các điều khoản về ký kết, thực hiện, chấm dứt hợp đồng lao động.
* Nghị định số 145/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Lao động năm 2019 về hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
* Các Thông tư hướng dẫn: Các thông tư của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (Bộ LĐ-TB&XH) hướng dẫn cụ thể việc thực hiện các điều khoản của Luật Lao động và Nghị định. Các thông tư này cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
* Điều lệ, quy chế nội bộ của doanh nghiệp: Các quy định này cần tuân thủ pháp luật và không được trái với các điều khoản trong hợp đồng lao động.
II. Các phần chính của hợp đồng lao động:
Một hợp đồng lao động đầy đủ cần bao gồm các phần chính sau:
1. Thông tin chung:
* Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động (NSDL): Bao gồm tên đầy đủ, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính, số điện thoại, người đại diện theo pháp luật (nếu có).
* Tên và địa chỉ của người lao động (NLĐ): Bao gồm họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, giới tính, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ thường trú, số điện thoại, địa chỉ liên hệ.
* Ngày tháng năm ký kết hợp đồng: Ghi rõ ngày, tháng, năm ký kết hợp đồng.
2. Nội dung công việc:
* Tên công việc: Mô tả cụ thể công việc mà NLĐ sẽ thực hiện. Cần tránh các mô tả chung chung, không rõ ràng.
* Mô tả công việc: Chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và quyền hạn của NLĐ trong công việc. Cần liệt kê các công việc chính và các công việc phụ trợ (nếu có).
* Nơi làm việc: Chỉ rõ địa điểm làm việc cụ thể của NLĐ.
3. Thời hạn hợp đồng:
* Thời hạn: Ghi rõ thời hạn hợp đồng, có thể là xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn. Hợp đồng không xác định thời hạn được ký kết sau thời gian thử việc và đáp ứng các điều kiện theo quy định.
* Thời gian thử việc (nếu có): Thời gian thử việc không được quá 3 tháng (có thể ngắn hơn tùy theo quy định của công việc). Thời gian thử việc cần được ghi rõ trong hợp đồng.
4. Mức lương và các khoản phụ cấp:
* Mức lương: Ghi rõ mức lương cơ bản, được tính theo tháng hoặc theo ngày công. Cần ghi rõ đơn vị tiền tệ (VNĐ).
* Các khoản phụ cấp: Liệt kê các khoản phụ cấp khác như phụ cấp thâm niên, phụ cấp chức vụ, phụ cấp khu vực, phụ cấp ăn ca, phụ cấp nhà ở, … Cần ghi rõ số tiền hoặc tỷ lệ phần trăm của từng khoản phụ cấp.
* Hình thức trả lương: Ghi rõ hình thức trả lương, ví dụ: trả lương bằng tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng.
* Thời gian trả lương: Ghi rõ thời gian trả lương, ví dụ: cuối tháng, đầu tháng.
5. Chế độ làm việc:
* Thời giờ làm việc: Ghi rõ giờ làm việc cụ thể, bao gồm giờ làm việc hàng ngày, giờ nghỉ trưa, giờ làm việc trong tuần. Cần tuân thủ quy định về giờ làm việc của Luật Lao động.
* Ngày nghỉ: Ghi rõ các ngày nghỉ trong tuần, ngày nghỉ lễ, Tết theo quy định của pháp luật.
* Chế độ nghỉ phép: Ghi rõ chế độ nghỉ phép năm, phép việc riêng theo quy định của pháp luật.
6. Nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động:
* Nghĩa vụ của NSDL: Bao gồm các nghĩa vụ như: trả lương đúng thời hạn, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh, cung cấp trang thiết bị cần thiết cho NLĐ, tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động, …
* Nghĩa vụ của NLĐ: Bao gồm các nghĩa vụ như: thực hiện đúng công việc được giao, tuân thủ nội quy lao động của doanh nghiệp, bảo quản tài sản của doanh nghiệp, giữ gìn bí mật kinh doanh (nếu có), …
7. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp:
* Nơi đóng bảo hiểm: Ghi rõ nơi đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
* Mức đóng bảo hiểm: Ghi rõ mức đóng bảo hiểm của cả NSDL và NLĐ.
8. Quy định về kỷ luật:
* Hình thức kỷ luật: Ghi rõ các hình thức kỷ luật đối với NLĐ khi vi phạm nội quy lao động, hợp đồng lao động.
* Quy trình kỷ luật: Ghi rõ quy trình kỷ luật đối với NLĐ, đảm bảo tính công bằng và minh bạch.
9. Điều kiện chấm dứt hợp đồng:
* Các trường hợp chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật, ví dụ: hết hạn hợp đồng, đơn phương chấm dứt hợp đồng, chấm dứt hợp đồng do lỗi của NLĐ hoặc NSDL, …
* Thủ tục chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ thủ tục chấm dứt hợp đồng, bao gồm thời gian thông báo, các giấy tờ cần thiết.
10. Điều khoản khác:
* Điều khoản về bảo mật thông tin: Ghi rõ các quy định về bảo mật thông tin của doanh nghiệp.
* Điều khoản về tranh chấp: Ghi rõ cách giải quyết tranh chấp giữa NSDL và NLĐ, ví dụ: thương lượng, hòa giải, trọng tài, tố tụng.
11. Chữ ký và con dấu:
* Chữ ký của NSDL và NLĐ: Cả NSDL và NLĐ phải ký tên vào hợp đồng.
* Con dấu của NSDL (nếu có): NSDL cần đóng dấu vào hợp đồng.
III. Những điểm cần lưu ý:
* Tính rõ ràng, cụ thể: Hợp đồng cần được viết rõ ràng, cụ thể, tránh các từ ngữ mơ hồ, gây khó hiểu.
* Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng phải tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan.
* Sự đồng thuận của cả hai bên: Hợp đồng phải được ký kết trên cơ sở sự đồng thuận tự nguyện của cả NSDL và NLĐ.
* Cập nhật thông tin: Cần cập nhật thông tin hợp đồng khi có thay đổi về lương, công việc, chế độ,…
* Lưu trữ hợp đồng: Cả NSDL và NLĐ cần lưu giữ bản sao hợp đồng để làm bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
IV. Ví dụ minh họa:
(Do giới hạn độ dài, phần ví dụ minh họa sẽ được tóm tắt. Một hợp đồng lao động đầy đủ sẽ có nhiều trang hơn và chi tiết hơn.)
Hợp đồng lao động số: …
Ngày ký kết: …
Giữa:
* Người sử dụng lao động: Công ty TNHH X, địa chỉ: …, MST: … , người đại diện: …
* Người lao động: Ông/Bà: …, CMND/CCCD: …, Địa chỉ: …
Nội dung chính:
* Công việc: Nhân viên kinh doanh
* Thời hạn hợp đồng: 2 năm (từ … đến …)
* Thời gian thử việc: 1 tháng
* Mức lương: 8.000.000 VNĐ/tháng + phụ cấp …
* Chế độ làm việc: Giờ hành chính (8h/ngày)
* Bảo hiểm: Đóng đầy đủ theo quy định của pháp luật.
* … (các điều khoản khác)
(Phần này cần được bổ sung đầy đủ các điều khoản theo mẫu hợp đồng chuẩn.)
V. Kết luận:
Việc xây dựng và ký kết hợp đồng lao động đúng quy định pháp luật là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả người sử dụng lao động và người lao động. Hướng dẫn này cung cấp những thông tin cơ bản về mẫu hợp đồng lao động năm 2021. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp luật. Việc cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật liên quan cũng là điều cần thiết để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.
(Lưu ý: Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo. Để có hợp đồng lao động chính xác và đầy đủ, bạn cần tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp luật.)