Hướng dẫn: Mẫu hợp đồng cho ở nhờ nhà
Hợp đồng cho ở nhờ nhà là một thỏa thuận pháp lý giữa chủ nhà (người cho thuê) và người ở nhờ (người thuê). Hợp đồng này quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, giúp tránh những tranh chấp không đáng có trong suốt quá trình ở nhờ. Việc có một hợp đồng rõ ràng, chi tiết sẽ bảo vệ quyền lợi của cả chủ nhà và người ở nhờ. Hướng dẫn này sẽ cung cấp một mẫu hợp đồng chi tiết và giải thích từng điều khoản quan trọng.
I. Thông tin chung:
Trước khi đi vào chi tiết hợp đồng, cần phải lưu ý rằng mẫu hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể và luật pháp địa phương, bạn cần điều chỉnh hợp đồng sao cho phù hợp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
II. Mẫu hợp đồng cho ở nhờ nhà:
HỢP ĐỒNG CHO Ở NHỜ NHÀ
Ngày ký: ………./………./………..
Địa điểm ký: ………………………………
Bên A: (Chủ nhà)
* Họ và tên: ………………………………
* Địa chỉ thường trú: ………………………………
* Số chứng minh thư/Căn cước công dân: ………………………………
* Số điện thoại: ………………………………
Bên B: (Người ở nhờ)
* Họ và tên: ………………………………
* Địa chỉ thường trú: ………………………………
* Số chứng minh thư/Căn cước công dân: ………………………………
* Số điện thoại: ………………………………
Điều 1: Mục đích hợp đồng
Hợp đồng này được lập ra nhằm quy định quyền và nghĩa vụ giữa Bên A (Chủ nhà) và Bên B (Người ở nhờ) về việc Bên B được ở nhờ tại nhà của Bên A, cụ thể là tại địa chỉ: ……………………………… (ghi rõ địa chỉ cụ thể, bao gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố).
Điều 2: Thời hạn hợp đồng
Thời hạn hợp đồng bắt đầu từ ngày ………./………./……….. và kết thúc vào ngày ………./………./……….. (ghi rõ ngày tháng năm cụ thể). Hợp đồng có thể được gia hạn bằng văn bản thỏa thuận giữa hai bên trước ít nhất 30 ngày trước ngày hết hạn.
Điều 3: Phạm vi cho ở nhờ
Bên A cho phép Bên B ở nhờ tại:
* Phòng/Khu vực cụ thể: ……………………………… (ghi rõ vị trí cụ thể)
* Sử dụng các tiện ích chung: ……………………………… (ghi rõ các tiện ích chung như nhà vệ sinh, bếp, phòng khách, sân vườn,…) Với những tiện ích có giới hạn sử dụng (ví dụ: máy giặt, tủ lạnh), cần ghi rõ thời gian và cách thức sử dụng.
Điều 4: Chi phí và hình thức thanh toán
* Bên B phải trả cho Bên A khoản phí ở nhờ hàng tháng là: ……………………………… VNĐ (ghi rõ số tiền bằng chữ và bằng số).
* Hình thức thanh toán: ……………………………… (Ví dụ: tiền mặt, chuyển khoản ngân hàng).
* Thời điểm thanh toán: ……………………………… (Ví dụ: vào ngày mùng 5 hàng tháng).
* Trường hợp chậm thanh toán, Bên B phải chịu phí phạt chậm trả là: ………………………………%/tháng trên tổng số tiền chưa thanh toán.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Chủ nhà)
* Quyền: Bên A có quyền yêu cầu Bên B tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng. Bên A có quyền vào phòng của Bên B trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi có sự đồng ý của Bên B.
* Nghĩa vụ: Bên A có nghĩa vụ đảm bảo an ninh, trật tự tại nơi ở nhờ. Bên A chịu trách nhiệm sửa chữa các hư hỏng thuộc phần nhà ở nhờ (trừ trường hợp hư hỏng do Bên B gây ra).
Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Người ở nhờ)
* Quyền: Bên B có quyền sử dụng phòng ở và các tiện ích chung theo quy định trong hợp đồng. Bên B có quyền yêu cầu Bên A sửa chữa các hư hỏng thuộc phần nhà ở nhờ không do Bên B gây ra.
* Nghĩa vụ: Bên B có nghĩa vụ trả phí ở nhờ đúng hạn và đúng theo thỏa thuận. Bên B phải giữ gìn vệ sinh nơi ở và các tiện ích chung. Bên B không được sử dụng nơi ở nhờ vào mục đích bất hợp pháp. Bên B phải thông báo cho Bên A biết nếu có khách đến thăm. Bên B chịu trách nhiệm về các hư hỏng do mình gây ra.
Điều 7: Giải quyết tranh chấp
Các tranh chấp phát sinh giữa hai bên sẽ được giải quyết thông qua thương lượng. Nếu không đạt được thỏa thuận, hai bên sẽ giải quyết tranh chấp thông qua Tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 8: Điều khoản khác
……………………………… (ghi rõ các điều khoản khác nếu có, ví dụ: chính sách khách, thú cưng,…)
Điều 9: Điều kiện chấm dứt hợp đồng
Hợp đồng sẽ chấm dứt khi hết thời hạn hoặc một trong hai bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản trong hợp đồng. Trong trường hợp vi phạm hợp đồng, bên vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên bị hại theo quy định của pháp luật. Thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng là … ngày.
Điều 10: Điều khoản cuối cùng
Hợp đồng này được lập thành 02 bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 bản.
Chữ ký của các bên:
Bên A (Chủ nhà): Bên B (Người ở nhờ):
……………………………… ………………………………
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
III. Giải thích chi tiết các điều khoản:
Điều 1: Mục đích hợp đồng: Điều khoản này xác định rõ ràng mục đích của hợp đồng là cho ở nhờ nhà, tránh nhầm lẫn với các loại hợp đồng khác như hợp đồng thuê nhà.
Điều 2: Thời hạn hợp đồng: Thời hạn hợp đồng cần được xác định rõ ràng để tránh tranh chấp về thời gian ở. Việc quy định thời gian gia hạn giúp cả hai bên có kế hoạch cụ thể.
Điều 3: Phạm vi cho ở nhờ: Điều khoản này cần mô tả chi tiết không gian mà người ở nhờ được phép sử dụng, bao gồm cả các tiện ích chung. Sự cụ thể giúp tránh hiểu lầm.
Điều 4: Chi phí và hình thức thanh toán: Đây là điều khoản quan trọng nhất, cần ghi rõ số tiền, hình thức và thời điểm thanh toán. Việc quy định phí phạt giúp đảm bảo quyền lợi cho chủ nhà.
Điều 5 & 6: Quyền và nghĩa vụ của các bên: Điều khoản này liệt kê rõ ràng quyền và nghĩa vụ của cả chủ nhà và người ở nhờ. Việc nêu rõ các nghĩa vụ giúp cả hai bên hiểu rõ trách nhiệm của mình.
Điều 7: Giải quyết tranh chấp: Điều khoản này quy định cách thức giải quyết tranh chấp, ưu tiên thương lượng trước khi đưa ra tòa án.
Điều 8: Điều khoản khác: Điều khoản này để bổ sung các điều khoản khác mà hai bên thỏa thuận, ví dụ: chính sách khách, thú cưng, hút thuốc, giờ giấc sinh hoạt,….
Điều 9: Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Điều khoản này nêu rõ các trường hợp hợp đồng có thể chấm dứt sớm và quy trình thực hiện.
Điều 10: Điều khoản cuối cùng: Điều khoản này xác nhận số lượng bản hợp đồng và giá trị pháp lý của chúng.
IV. Lưu ý:
* Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác: Tránh sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, dễ gây hiểu lầm.
* Cụ thể hóa các điều khoản: Càng cụ thể, chi tiết, hợp đồng càng dễ thực thi và giảm thiểu tranh chấp.
* Kiểm tra kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký: Cả chủ nhà và người ở nhờ đều cần đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký.
* Tham khảo ý kiến luật sư: Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn nào, hãy tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng được lập hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình.
Mẫu hợp đồng trên chỉ là một gợi ý. Bạn cần điều chỉnh hợp đồng sao cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của mình. Việc có một hợp đồng rõ ràng, chi tiết sẽ giúp tránh những tranh chấp không đáng có và đảm bảo mối quan hệ tốt đẹp giữa chủ nhà và người ở nhờ. Hãy nhớ rằng, một hợp đồng tốt là một hợp đồng được lập dựa trên sự thỏa thuận công bằng và minh bạch của cả hai bên.