Hướng dẫn làm hop dong lao dong xac dinh thoi gian nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn chi tiết về Hợp đồng lao động xác định thời gian

Hợp đồng lao động xác định thời gian là loại hợp đồng lao động được ký kết giữa người lao động và người sử dụng lao động, trong đó thời hạn hợp đồng được thỏa thuận cụ thể từ trước. Đây là loại hợp đồng phổ biến, đặc biệt trong các trường hợp tuyển dụng lao động theo mùa vụ, dự án, hoặc để đáp ứng nhu cầu lao động tạm thời. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và các điều khoản trong hợp đồng là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và người sử dụng lao động. Hướng dẫn này sẽ trình bày chi tiết về các vấn đề liên quan đến hợp đồng lao động xác định thời gian, bao gồm:

Phần I: Khái niệm và phạm vi điều chỉnh

1. Khái niệm: Hợp đồng lao động xác định thời gian là hợp đồng lao động mà thời hạn của hợp đồng được hai bên thỏa thuận từ trước và ghi rõ trong hợp đồng. Thời hạn này có thể là vài tháng, vài năm, hoặc bất kỳ thời gian nào khác được hai bên thống nhất. Khác với hợp đồng lao động không xác định thời gian, hợp đồng này có điểm kết thúc rõ ràng.

2. Phạm vi điều chỉnh: Hợp đồng lao động xác định thời gian được điều chỉnh bởi Bộ luật Lao động hiện hành của Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan. Các quy định chung về hợp đồng lao động đều áp dụng cho hợp đồng lao động xác định thời gian, ngoại trừ một số trường hợp có quy định khác biệt được nêu rõ trong Bộ luật Lao động.

3. Phân biệt với hợp đồng lao động không xác định thời gian: Điểm khác biệt chính giữa hai loại hợp đồng này nằm ở thời hạn. Hợp đồng lao động không xác định thời gian không có thời hạn kết thúc cụ thể, chỉ chấm dứt khi có một trong các lý do được quy định trong Bộ luật Lao động (ví dụ: chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận, đơn phương chấm dứt hợp đồng do vi phạm kỷ luật nghiêm trọng…).

Phần II: Điều kiện lập hợp đồng

1. Điều kiện về chủ thể:

* Người sử dụng lao động: Phải là cá nhân, tổ chức đủ điều kiện theo quy định của pháp luật để sử dụng lao động. Điều này bao gồm việc có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không bị cấm hoạt động kinh doanh hoặc sử dụng lao động theo quy định của pháp luật.

* Người lao động: Phải đủ 15 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ để tự mình ký kết hợp đồng lao động. Đối với người lao động chưa đủ 18 tuổi, cần có sự đồng ý của cha mẹ, người giám hộ. Ngoài ra, người lao động cần đáp ứng các điều kiện về sức khỏe, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ phù hợp với công việc.

2. Điều kiện về nội dung: Hợp đồng lao động xác định thời gian phải bao gồm các nội dung bắt buộc sau đây:

* Thông tin về các bên: Tên, địa chỉ, số chứng minh thư nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân khác của người sử dụng lao động và người lao động.

* Thời hạn hợp đồng: Ngày bắt đầu và ngày kết thúc hợp đồng phải được ghi rõ ràng, chính xác. Việc thỏa thuận thời hạn cần dựa trên nhu cầu thực tế của công việc và không được trái với quy định của pháp luật.

* Công việc được giao: Mô tả cụ thể công việc người lao động sẽ thực hiện, vị trí công tác, nhiệm vụ chính. Cần tránh những mô tả chung chung, thiếu rõ ràng.

* Nơi làm việc: Địa điểm cụ thể nơi người lao động sẽ làm việc.

* Mức lương: Mức lương, chế độ trả lương, hình thức trả lương (theo tháng, theo ngày công, theo sản phẩm…) cần được ghi rõ ràng. Mức lương phải không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

* Thời giờ làm việc: Số giờ làm việc trong một ngày, một tuần, chế độ làm việc ca, chế độ nghỉ ngơi.

* Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: Quy định về việc tham gia các loại bảo hiểm này.

* Quyền và nghĩa vụ của các bên: Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động phải được nêu rõ ràng, cụ thể, bao gồm cả quyền được hưởng các chế độ phúc lợi, quyền nghỉ phép, quyền được bảo vệ sức khỏe, an toàn lao động… và các nghĩa vụ về tuân thủ nội quy, kỷ luật lao động.

* Trách nhiệm pháp lý của các bên: Các hậu quả pháp lý nếu một bên vi phạm hợp đồng.

* Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Các điều kiện, trường hợp dẫn đến chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.

3. Hình thức: Hợp đồng lao động xác định thời gian phải được lập thành văn bản. Việc lập hợp đồng bằng văn bản giúp đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên và tránh tranh chấp sau này.

Phần III: Thời hạn hợp đồng

1. Thỏa thuận thời hạn: Thời hạn hợp đồng được thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động. Tuy nhiên, thời hạn này phải phù hợp với nhu cầu công việc và không được trái với quy định của pháp luật. Việc thỏa thuận thời hạn quá ngắn hoặc quá dài đều có thể gây bất lợi cho một trong hai bên.

2. Gia hạn hợp đồng: Sau khi hết thời hạn, nếu cả hai bên đều đồng ý, có thể gia hạn hợp đồng. Việc gia hạn phải được lập thành văn bản, ghi rõ thời hạn gia hạn.

3. Tự động chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng lao động xác định thời gian sẽ tự động chấm dứt khi hết thời hạn đã thỏa thuận. Không cần phải có thông báo chấm dứt hợp đồng.

Phần IV: Quyền và nghĩa vụ của các bên

1. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động:

* Quyền: Có quyền yêu cầu người lao động thực hiện đúng công việc đã thỏa thuận, tuân thủ nội quy, kỷ luật lao động, bảo vệ tài sản của doanh nghiệp.
* Nghĩa vụ: Trả lương đúng thời hạn, đầy đủ, đảm bảo điều kiện lao động an toàn, vệ sinh, cung cấp các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp theo quy định. Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.

2. Quyền và nghĩa vụ của người lao động:

* Quyền: Được trả lương đầy đủ, đúng thời hạn, được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp, được nghỉ ngơi, hưởng các chế độ phúc lợi theo quy định của pháp luật và hợp đồng lao động. Được bảo đảm an toàn lao động, vệ sinh lao động.
* Nghĩa vụ: Thực hiện đúng công việc đã thỏa thuận, tuân thủ nội quy, kỷ luật lao động, bảo vệ bí mật của doanh nghiệp, giữ gìn tài sản của doanh nghiệp.

Phần V: Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn

Hợp đồng lao động xác định thời hạn có thể chấm dứt trước thời hạn trong một số trường hợp sau:

1. Thỏa thuận của hai bên: Nếu cả người sử dụng lao động và người lao động đều đồng ý, hợp đồng có thể chấm dứt trước thời hạn. Việc thỏa thuận cần được ghi nhận bằng văn bản.

2. Vi phạm hợp đồng: Nếu một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản trong hợp đồng, bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Việc chấm dứt hợp đồng cần có thông báo bằng văn bản và tuân thủ các quy định của pháp luật về thời hạn thông báo, thủ tục bồi thường (nếu có).

3. Lý do bất khả kháng: Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên không thể, hợp đồng có thể chấm dứt. Đây là trường hợp ngoại lệ, cần có chứng cứ chứng minh sự kiện bất khả kháng.

4. Một số trường hợp khác: Theo quy định của pháp luật, hợp đồng có thể chấm dứt trước thời hạn trong một số trường hợp khác như: người lao động bị bệnh nặng, tai nạn lao động, mất năng lực hành vi dân sự…

Phần VI: Bồi thường khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn

1. Bồi thường cho người lao động: Trong trường hợp người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn mà không có lỗi của người lao động, người sử dụng lao động phải bồi thường cho người lao động theo quy định của pháp luật. Mức bồi thường phụ thuộc vào thời gian còn lại của hợp đồng và mức lương của người lao động.

2. Bồi thường cho người sử dụng lao động: Trong trường hợp người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn mà không có lý do chính đáng, người lao động có thể phải bồi thường cho người sử dụng lao động. Mức bồi thường sẽ tùy thuộc vào mức độ thiệt hại gây ra cho người sử dụng lao động.

Phần VII: Thủ tục giải quyết tranh chấp

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về hợp đồng lao động xác định thời gian, các bên có thể lựa chọn các hình thức giải quyết tranh chấp sau:

1. Giải quyết nội bộ: Hai bên tự thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.

2. Giải quyết hòa giải: Tìm kiếm sự hỗ trợ của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền để hòa giải.

3. Tố tụng: Nếu không thể giải quyết tranh chấp thông qua các hình thức trên, các bên có quyền khởi kiện ra Tòa án để giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.

Phần VIII: Mẫu hợp đồng lao động xác định thời gian

(Mẫu hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo và cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Người sử dụng lao động và người lao động nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp luật để đảm bảo hợp đồng tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật.)

HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG XÁC ĐỊNH THỜI GIAN

Ngày ký: ………………

Nơi ký: ………………

BÊN A: Người sử dụng lao động (NSDLĐ)

* Tên: …………………………
* Địa chỉ: ………………………
* Điện thoại: ……………………
* Mã số thuế: …………………

BÊN B: Người lao động (NLĐ)

* Tên: …………………………
* Địa chỉ: ………………………
* Điện thoại: ……………………
* Số CMND/CCCD: ……………

Căn cứ Bộ luật Lao động năm 2019;

Hai bên thỏa thuận và ký kết Hợp đồng lao động này với các điều khoản như sau:

Điều 1: Thời hạn hợp đồng

Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ………. tháng ………. năm ………. đến hết ngày ………. tháng ………. năm ……….

Điều 2: Công việc

Bên B đồng ý làm việc cho Bên A với vị trí công việc là: …………………………, nhiệm vụ chính là: …………………………

Điều 3: Nơi làm việc

Nơi làm việc của Bên B là: …………………………

Điều 4: Mức lương

Mức lương của Bên B là: ………………… VNĐ/tháng (Viết bằng chữ: …………………………). Hình thức trả lương: …………………………

Điều 5: Thời giờ làm việc

Thời giờ làm việc của Bên B là: ………………………… (ghi rõ giờ làm việc, chế độ làm thêm giờ, nghỉ ngơi…)

Điều 6: Chế độ bảo hiểm

Bên A sẽ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho Bên B theo quy định của pháp luật.

Điều 7: Quyền và nghĩa vụ của các bên

(Ghi rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động theo quy định của pháp luật và thỏa thuận của hai bên)

Điều 8: Chấm dứt hợp đồng

Hợp đồng được chấm dứt trước thời hạn trong các trường hợp sau: (Ghi rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng trước thời hạn theo quy định của pháp luật và thỏa thuận của hai bên)

Điều 9: Giải quyết tranh chấp

(Ghi rõ phương thức giải quyết tranh chấp nếu có)

Điều 10: Điều khoản khác

(Ghi rõ các điều khoản khác nếu có)

Đại diện Bên A Đại diện Bên B

(Ký tên và đóng dấu) (Ký tên)

…………………. ………………….

Lưu ý: Đây chỉ là mẫu hợp đồng tham khảo. Để đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với tình huống cụ thể, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp luật trước khi ký kết. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật về hợp đồng lao động là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của cả người sử dụng lao động và người lao động.

Viết một bình luận

Thông báo - Tuyển dụng việc làm mua bán