Hướng dẫn làm hợp đồng lao động năm 2021 nhanh đầy đủ nhất

Hướng dẫn Hợp đồng Lao động năm 2021 (và những cập nhật gần đây)

Mở đầu:

Luật Lao động năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) và các văn bản hướng dẫn thi hành tạo nên khung pháp lý quan trọng cho việc ký kết và thực hiện hợp đồng lao động tại Việt Nam. Năm 2021 và những năm tiếp theo chứng kiến nhiều thay đổi trong thực tiễn áp dụng, đòi hỏi cả người sử dụng lao động (NSDLĐ) và người lao động (NLĐ) cần nắm rõ các quy định để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của mình. Tài liệu này cung cấp một hướng dẫn toàn diện về hợp đồng lao động năm 2021, bao gồm các nội dung chính, những điểm cần lưu ý, và các cập nhật gần đây.

I. Khái niệm và phân loại hợp đồng lao động:

1. Khái niệm:

Hợp đồng lao động là một thỏa thuận giữa NSDLĐ và NLĐ, theo đó NSDLĐ giao việc làm cho NLĐ, NLĐ thực hiện công việc đó và NSDLĐ trả lương hoặc thù lao cho NLĐ. Sự thỏa thuận này phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.

2. Phân loại hợp đồng lao động:

Hợp đồng lao động được phân loại theo nhiều tiêu chí, bao gồm:

* Theo thời hạn:
* Hợp đồng lao động xác định thời hạn: Có thời hạn nhất định, được ghi rõ trong hợp đồng. Thời hạn này có thể là từ 1 tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào thỏa thuận và tính chất công việc.
* Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: Không có thời hạn cụ thể, được ký kết khi cả hai bên đều đồng ý. Hợp đồng này chỉ chấm dứt khi có một trong các nguyên nhân được luật định.
* Theo hình thức:
* Hợp đồng lao động viết: Được ghi bằng văn bản, ký tên và đóng dấu của cả hai bên. Đây là hình thức bắt buộc đối với hầu hết các trường hợp.
* Hợp đồng lao động miệng: Ít phổ biến và chỉ được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt, được luật cho phép. Tuy nhiên, việc chứng minh nội dung hợp đồng miệng rất khó khăn.
* Theo tính chất công việc:
* Hợp đồng lao động toàn thời gian: NLĐ làm việc toàn bộ thời gian quy định trong ngày làm việc.
* Hợp đồng lao động bán thời gian: NLĐ làm việc một phần thời gian trong ngày làm việc.
* Hợp đồng lao động theo mùa vụ: NLĐ chỉ làm việc trong một thời gian nhất định theo mùa vụ.
* Theo loại hình NSDLĐ: Hợp đồng lao động có thể được ký kết giữa NLĐ và các loại hình NSDLĐ khác nhau như doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân…

II. Nội dung chính của hợp đồng lao động:

Hợp đồng lao động phải ghi rõ các nội dung sau đây:

1. Thông tin về các bên: Họ tên, địa chỉ, chứng minh thư nhân dân hoặc giấy tờ tùy thân khác của cả NSDLĐ và NLĐ. Đối với NSDLĐ là pháp nhân thì cần đầy đủ thông tin về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại…

2. Nội dung công việc: Mô tả chi tiết công việc mà NLĐ sẽ thực hiện, vị trí công việc, nhiệm vụ chính, quyền hạn… Cần tránh những mô tả chung chung, không rõ ràng.

3. Thời hạn hợp đồng: Nếu là hợp đồng xác định thời hạn thì cần ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc. Đối với hợp đồng không xác định thời hạn thì ghi rõ là “không xác định thời hạn”.

4. Nơi làm việc: Địa điểm cụ thể nơi NLĐ sẽ làm việc.

5. Mức lương: Cần ghi rõ mức lương cơ bản, phụ cấp (nếu có), các khoản thưởng, trợ cấp khác. Cần tuân thủ theo quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.

6. Thời giờ làm việc: Thời gian làm việc trong một ngày, tuần, tháng, số giờ làm việc ngoài giờ (nếu có), chế độ nghỉ ngơi, ngày nghỉ, chế độ làm việc ca kíp…

7. Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: Quy định rõ ràng về việc tham gia các loại bảo hiểm này, trách nhiệm đóng góp của NSDLĐ và NLĐ.

8. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Ghi rõ quyền và nghĩa vụ của cả NSDLĐ và NLĐ theo quy định của pháp luật. Ví dụ: quyền được hưởng lương, quyền được nghỉ phép, nghĩa vụ hoàn thành công việc được giao, nghĩa vụ tuân thủ nội quy lao động…

9. Trách nhiệm bảo mật thông tin: Nếu công việc liên quan đến thông tin mật thì cần có điều khoản bảo mật thông tin.

10. Điều kiện chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ các trường hợp có thể chấm dứt hợp đồng, bao gồm cả trường hợp chấm dứt theo thỏa thuận, chấm dứt do lỗi của một bên, chấm dứt do hết thời hạn hợp đồng…

11. Điều khoản giải quyết tranh chấp: Quy định cách thức giải quyết tranh chấp giữa NSDLĐ và NLĐ, có thể là hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.

12. Các điều khoản khác: Các điều khoản khác liên quan đến công việc, chế độ đãi ngộ, điều kiện làm việc, tùy thuộc vào thỏa thuận của hai bên. Tuy nhiên, các điều khoản này không được trái với quy định của pháp luật.

III. Những điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng lao động:

* Viết rõ ràng, chính xác: Tránh sử dụng ngôn từ mơ hồ, khó hiểu. Tất cả các điều khoản cần được diễn đạt một cách cụ thể, rõ ràng.

* Tuân thủ pháp luật: Hợp đồng lao động phải tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành. Việc vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

* Đảm bảo tính công bằng: Hợp đồng lao động cần đảm bảo quyền lợi của cả NSDLĐ và NLĐ, không được thiên vị bất cứ bên nào.

* Có chữ ký và đóng dấu: Hợp đồng lao động phải có chữ ký và đóng dấu của cả NSDLĐ và NLĐ (nếu NSDLĐ là cá nhân) hoặc người đại diện hợp pháp của NSDLĐ (nếu NSDLĐ là pháp nhân).

* Lưu trữ hợp đồng: Cả NSDLĐ và NLĐ đều cần giữ một bản sao hợp đồng để làm bằng chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

* Cập nhật thông tin: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có thay đổi về nội dung hợp đồng (ví dụ như thay đổi mức lương, vị trí công việc…) thì cần làm phụ lục hợp đồng và được cả hai bên ký xác nhận.

IV. Những cập nhật gần đây về hợp đồng lao động:

Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) đã có những điều chỉnh quan trọng, cùng với đó là nhiều văn bản hướng dẫn cụ thể. Những cập nhật gần đây tập trung vào việc:

* Rõ ràng hóa quyền lợi của NLĐ: Việc bảo vệ quyền lợi của NLĐ được đặt lên hàng đầu, cụ thể hóa các quyền lợi như nghỉ phép, chế độ bảo hiểm, mức lương tối thiểu…

* Củng cố vị trí của công đoàn: Công đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của NLĐ và giám sát việc thực hiện hợp đồng lao động.

* Tăng cường giải quyết tranh chấp lao động: Cơ chế giải quyết tranh chấp lao động được cải thiện, nhằm bảo đảm sự công bằng và hiệu quả.

* Ứng dụng công nghệ thông tin: Việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý hợp đồng lao động được khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi cho cả NSDLĐ và NLĐ.

* Điều chỉnh về hợp đồng lao động thời vụ: Quy định cụ thể hơn về hợp đồng lao động thời vụ, bảo đảm quyền lợi của NLĐ trong loại hình hợp đồng này.

V. Ví dụ về một số điều khoản trong hợp đồng lao động:

(Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ minh họa và cần điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể.)

* Điều khoản về lương: “Người lao động được trả mức lương cơ bản là 6.000.000 đồng/tháng, cộng với các phụ cấp khác theo quy định của Công ty. Mức lương được thanh toán vào ngày 25 hàng tháng.”

* Điều khoản về thời giờ làm việc: “Thời gian làm việc của người lao động là 8 giờ/ngày, 48 giờ/tuần, từ thứ Hai đến thứ Sáu. Người lao động được nghỉ thứ Bảy và Chủ Nhật.”

* Điều khoản về bảo hiểm xã hội: “Công ty sẽ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo quy định của pháp luật.”

* Điều khoản về chấm dứt hợp đồng: “Hợp đồng lao động có thể chấm dứt khi hết thời hạn, hoặc do thỏa thuận giữa hai bên, hoặc do một trong các bên vi phạm hợp đồng theo quy định của pháp luật.”

* Điều khoản về giải quyết tranh chấp: “Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng lao động này sẽ được giải quyết bằng thương lượng, hòa giải. Nếu không thỏa thuận được thì sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật.”

VI. Kết luận:

Hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của cả NSDLĐ và NLĐ. Việc hiểu rõ các quy định về hợp đồng lao động là rất cần thiết để đảm bảo quan hệ lao động được xây dựng trên cơ sở pháp luật, minh bạch, công bằng và hiệu quả. Tài liệu này chỉ cung cấp những thông tin tổng quan, các bên liên quan nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Việc cập nhật liên tục các văn bản pháp luật liên quan là rất quan trọng để đảm bảo hợp đồng lao động luôn tuân thủ pháp luật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu và lập hợp đồng lao động một cách hiệu quả.

Viết một bình luận