Hướng dẫn: Hợp đồng lao động năm 2019 (và cập nhật năm 2024)
Mở đầu:
Năm 2019, Luật Lao động năm 2012 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều khoản, tạo ra những thay đổi đáng kể trong việc lập và thực hiện hợp đồng lao động. Tuy nhiên, những nguyên tắc cơ bản vẫn được giữ nguyên. Hướng dẫn này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về việc lập và quản lý hợp đồng lao động năm 2019, đồng thời cập nhật những thay đổi và quy định mới nhất áp dụng cho năm 2024 và về sau, dựa trên Luật Lao động hiện hành và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Phần I: Khái niệm và các loại hợp đồng lao động
1. Khái niệm hợp đồng lao động:
Hợp đồng lao động là một thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) theo đó NLĐ thỏa thuận thực hiện công việc theo sự chỉ đạo của NSDLĐ và NSDLĐ trả lương cho NLĐ. Hợp đồng lao động phải được lập bằng văn bản, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác (ví dụ, hợp đồng lao động làm việc theo mùa vụ với thời hạn dưới 3 tháng).
2. Các loại hợp đồng lao động:
Luật Lao động quy định nhiều loại hợp đồng lao động, chia theo các tiêu chí khác nhau:
* Theo thời hạn:
* Hợp đồng không xác định thời hạn: Đây là loại hợp đồng phổ biến nhất, không có thời hạn cụ thể, chỉ chấm dứt khi có một trong các nguyên nhân theo quy định của Luật.
* Hợp đồng xác định thời hạn: Hợp đồng này có thời hạn cụ thể ghi rõ trong hợp đồng. Thời hạn hợp đồng tối đa là 36 tháng. Sau khi hết hạn, nếu cả hai bên đồng ý, có thể gia hạn.
* Theo tính chất công việc:
* Hợp đồng lao động toàn thời gian: NLĐ làm việc theo giờ quy định trong ngày hoặc tuần.
* Hợp đồng lao động bán thời gian: NLĐ làm việc ít giờ hơn so với toàn thời gian.
* Hợp đồng lao động theo mùa vụ: Công việc có tính chất thời vụ, chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong năm.
* Hợp đồng lao động theo công trình, dự án: Công việc có tính chất hoàn thành một công trình, dự án cụ thể.
* Theo hình thức:
* Hợp đồng lao động trực tiếp: NLĐ làm việc trực tiếp cho NSDLĐ.
* Hợp đồng lao động gián tiếp (giao khoán): NLĐ làm việc thông qua một bên thứ ba.
Phần II: Nội dung bắt buộc của hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động phải bao gồm các nội dung bắt buộc sau đây, nếu thiếu sẽ bị coi là hợp đồng không hợp lệ:
1. Thông tin về các bên tham gia: Họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân của cả NLĐ và NSDLĐ. Đối với NSDLĐ là doanh nghiệp, cần ghi rõ tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính.
2. Nội dung công việc: Mô tả chi tiết công việc mà NLĐ sẽ thực hiện, bao gồm các nhiệm vụ, trách nhiệm cụ thể.
3. Thời hạn hợp đồng: Ghi rõ thời hạn hợp đồng nếu là hợp đồng xác định thời hạn. Đối với hợp đồng không xác định thời hạn, cần ghi rõ điều khoản này.
4. Nơi làm việc: Địa điểm cụ thể nơi NLĐ sẽ làm việc.
5. Mức lương: Ghi rõ mức lương cơ bản, phụ cấp, các khoản thưởng, trợ cấp khác (nếu có) và cách thức thanh toán lương. Cần tuân thủ mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật.
6. Thời giờ làm việc: Số giờ làm việc trong ngày, tuần, tháng, chế độ làm thêm giờ, nghỉ ngơi, nghỉ lễ, tết theo quy định của pháp luật.
7. Chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp: Ghi rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai bên liên quan đến các chế độ bảo hiểm này.
8. Quyền và nghĩa vụ của các bên: Ghi rõ các quyền và nghĩa vụ của cả NLĐ và NSDLĐ, dựa trên quy định của Luật Lao động. Ví dụ: quyền được hưởng lương, quyền nghỉ phép, nghĩa vụ tuân thủ nội quy, quy định của NSDLĐ…
9. Điều khoản về kỷ luật lao động: Ghi rõ các vi phạm kỷ luật lao động và hình thức xử lý tương ứng.
10. Điều khoản về chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ các trường hợp chấm dứt hợp đồng, thủ tục, thời gian thông báo chấm dứt hợp đồng.
11. Điều khoản về giải quyết tranh chấp: Ghi rõ phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
12. Thời điểm bắt đầu làm việc: Ngày chính thức bắt đầu làm việc của NLĐ.
Phần III: Những điểm cần lưu ý khi lập hợp đồng lao động
* Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu: Tránh sử dụng từ ngữ chuyên ngành khó hiểu, đảm bảo cả NLĐ và NSDLĐ đều hiểu rõ nội dung hợp đồng.
* Tuân thủ đúng quy định của pháp luật: Đảm bảo tất cả các điều khoản trong hợp đồng phải phù hợp với Luật Lao động và các văn bản pháp luật liên quan.
* Thỏa thuận trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng: Cả NLĐ và NSDLĐ đều phải tham gia thỏa thuận và ký kết hợp đồng trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng. Không được ép buộc hoặc lừa dối.
* Cẩn thận với các điều khoản bất lợi cho NLĐ: Tránh đưa vào hợp đồng những điều khoản gây thiệt hại cho NLĐ, vi phạm quyền lợi của NLĐ.
* Lưu trữ hợp đồng cẩn thận: Cả NLĐ và NSDLĐ đều cần giữ gìn bản sao hợp đồng lao động để làm bằng chứng trong trường hợp cần thiết.
* Cập nhật các văn bản pháp luật liên quan: Luật Lao động và các văn bản hướng dẫn liên quan được cập nhật thường xuyên. NSDLĐ cần thường xuyên cập nhật để đảm bảo hợp đồng lao động luôn phù hợp với pháp luật.
Phần IV: Cập nhật năm 2024 và những thay đổi mới
Kể từ năm 2019 đến nay, đã có nhiều văn bản hướng dẫn, thông tư bổ sung, làm rõ một số điều khoản của Luật Lao động. Việc cập nhật những thay đổi này là vô cùng quan trọng để đảm bảo hợp đồng lao động được thực hiện đúng pháp luật. Tuy nhiên, việc nêu chi tiết từng thay đổi nhỏ là rất khó trong phạm vi này. Do đó, cần chú ý những điểm sau:
* Luật sửa đổi, bổ sung: Kiểm tra xem có Luật nào sửa đổi, bổ sung Luật Lao động 2012 hay không, và những điều khoản đó ảnh hưởng như thế nào đến nội dung hợp đồng lao động.
* Thông tư hướng dẫn: Theo dõi các thông tư hướng dẫn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc thực hiện Luật Lao động, đặc biệt chú ý đến các thông tư về: thanh toán lương, thời giờ làm việc, chế độ bảo hiểm, giải quyết tranh chấp lao động…
* Thực tiễn pháp lý: Theo dõi các phán quyết của tòa án về các tranh chấp lao động để nắm bắt được cách áp dụng pháp luật trong thực tiễn.
Phần V: Ví dụ về hợp đồng lao động
*(Do giới hạn về dung lượng, phần này không thể cung cấp một ví dụ đầy đủ về hợp đồng lao động. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo các mẫu hợp đồng lao động trên trang web của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc các nguồn thông tin pháp lý đáng tin cậy khác. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng mẫu hợp đồng chỉ mang tính chất tham khảo, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với tình huống cụ thể của mình.)*
Phần VI: Kết luận
Hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định quyền và nghĩa vụ của cả NLĐ và NSDLĐ. Việc lập và thực hiện hợp đồng lao động đúng pháp luật là điều cần thiết để đảm bảo mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và bền vững. Để đảm bảo tính chính xác và cập nhật, hãy luôn tham khảo các văn bản pháp luật hiện hành và tư vấn từ các chuyên gia pháp luật khi cần thiết.
Lưu ý: Đây chỉ là một hướng dẫn tổng quan. Để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể, bạn cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp luật hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền. Thông tin trong hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo và không có giá trị pháp lý.